- Từ điển Nhật - Việt
キャンピング
Xem thêm các từ khác
-
キャンピングビレッジ
Kỹ thuật làng cắm trại [camping village] -
キャンピングカー
Mục lục 1 n 1.1 nhà di động/xe là nhà 2 Kỹ thuật 2.1 xe cắm trại [camping car] n nhà di động/xe là nhà キャンピンカーは市の中に進入禁止されている:... -
キャンディカラー
Kỹ thuật màu thấu suốt [candy coulour] Category : sơn [塗装] -
キャンデラ
Kỹ thuật Candela/đơn vị cường độ ánh sáng [candela] -
キャンデー
n kẹo viên/kẹo ngọt/kẹo/kẹo ngậm/kẹo mút 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった: cái nó thích là vị ngọt... -
キャンディデート
Tin học thí sinh/ứng cử/ứng cử viên/người xin việc [candidate] -
キャンディデートばん
Tin học [ キャンディデート版 ] phiên bản ứng cử [candidate release] -
キャンディデート版
Tin học [ キャンディデートばん ] phiên bản ứng cử [candidate release] -
キャンドル
Mục lục 1 n 1.1 nến 2 Kỹ thuật 2.1 nến [candle] n nến 銀のホルダーに立てたキャンドル: Nến cắm trên cái giá nến bằng... -
キャンドルーチン
Tin học công cụ đóng gói [canned routine] -
キャンドルパワー
Kỹ thuật nến [candle power] đơn vị đo ánh sáng (bóng đèn) [candle power] -
キャンドソフトウェア
Tin học phần mềm đóng gói [canned software] -
キャンセラー
Tin học bộ dừng [canceller] -
キャンセリングスイッチ
Kỹ thuật công tắc hủy bỏ [canceling switch] -
キャンセル
Mục lục 1 n 1.1 sự hủy/sự bỏ/hủy/hủy bỏ 2 Kỹ thuật 2.1 sự xóa bỏ/sự hủy bỏ/sự bãi bỏ/khử/triệt tiêu/xóa bỏ/hủy... -
キャンセルする
Mục lục 1 vs 1.1 hủy/bỏ/hủy bỏ 2 vs 2.1 trả vé vs hủy/bỏ/hủy bỏ 残念ですが、既に倉庫に送られた注文はキャンセルすることができません。商品が届きましたら、こちらに送り返していただければ返金致します:... -
キャンセル待ちをする
[ きゃんせるまちをする ] exp đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng キャンセル待ちの乗客: khách... -
キャースタオイル
Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil] -
キャッチ
Mục lục 1 n-vs 1.1 sự bắt lấy/sự nắm bắt lấy/bắt lấy/nắm bắt lấy/bắt/chộp 2 Kỹ thuật 2.1 cái kẹp [catch] 2.2 đồ... -
キャッチャー
n cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày 「キャッチャーになりたいな。」「それじゃ、サインを覚えないとね。きっと楽しいよ!」:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.