- Từ điển Nhật - Việt
キリスト教
Mục lục |
[ きりすときょう ]
adj-na
cơ Đốc giáo
[ キリストきょう ]
n
đạo Thiên chúa/đạo cơ đốc
- 根本主義キリスト教: người theo đạo Thiên chúa gốc
- キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる: đạo Thiên chúa tin rằng việc hôn nhân là do thần linh (chúa) sắp đặt
- 私はキリスト教の宣教師としてここにやってきた: tôi đến đây để làm người truyền đạo Thiên chúa giáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キルヒホッフの仮定
Kỹ thuật [ きるひほっふのかてい ] giả thuyết Kirchhoff [Kirchhoff hypothesis] -
キルヒホッフ・プレート
Kỹ thuật khuôn in Kirchhoff/mặt in Kirchhoff [Kirchhoff plate] -
キルド鋼
Kỹ thuật [ きるどこう ] thép lặng [killed steel] -
キロバイト
Tin học kilobyte/KB [kilobyte/KB] -
キロメートル
n kilômét/cây số 時速_キロメートルで走り続ける : tiếp tục chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (cây số) trên giờ... -
キロメータ
Kỹ thuật kilômét [kilo-meter] -
キロワット
Mục lục 1 n 1.1 kilôoát/kw 2 Kỹ thuật 2.1 kilô-oát [kilo-watt] n kilôoát/kw キロワット時 : kilôoát giờ (kwh) ゼロ・キロワット :... -
キロボルト
Kỹ thuật kilôvôn [kilo-volt] -
キロヘルツ
Tin học kilohertz/kHz [kilohertz/kHz] -
キロアンペア
Kỹ thuật kilô-ampe [kilo-ampere] -
キロオーム
Kỹ thuật kilô-ôm [kilo-ohm] -
キロカロリ
Kỹ thuật kilô-calo [kilo-calory] -
キログラム
Mục lục 1 n 1.1 cân/kilô/kilôgam 2 n 2.1 ký 3 Kỹ thuật 3.1 kilôgam [kilo-gram] n cân/kilô/kilôgam 私はチキンを2キログラム欲しい:... -
キログラムメータ
Kỹ thuật kilôgam-mét [kilogram-meter] -
キングメーカー
n nhà sản xuất hàng đầu キングメーカーの役割を果たす: hoàn thành vai trò của nhà sản xuất hàng đầu -
キングピン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bulông chính [kingpin] 1.2 chốt cái/chốt chính [kingpin] 1.3 trục trung âm [kingpin] Kỹ thuật bulông chính... -
キングピンアングル
Kỹ thuật góc bulông chính [kingpin angle] góc chốt chính [kingpin angle] -
キングピンインクリネーション
Kỹ thuật góc nghiêng (tính bằng độ) của trục xoay bánh xe (đối với đường thẳng đứng) [kingpin inclination] -
キングピンオフセット
Kỹ thuật trục khuỷu chốt chính [kingpin offset] -
キングピンキャスター
Kỹ thuật sự nghiêng tới của chốt chính [kingpin castor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.