Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キー順データセット

Tin học

[ キーじゅんデータセット ]

tập dữ liệu được sắp xếp theo khóa [KSDS/Key-Sequenced Data Set]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キー溝

    Kỹ thuật [ きーみぞ ] rãnh then/ngạch đèn điện tử/cựa đèn điện tử [key way]
  • キッチン

    n nhà bếp/phòng bếp/bếp キッチン・アンド・バス: nhà bếp và phòng tắm キッチン・ガーデンズ: vườn nhà bếp 結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる:...
  • キッカー

    Kỹ thuật thanh đẩy/đầu máy đẩy sau [kicker]
  • キッキング

    n đá キッキング・チーム: đội đá キッキングホース峠: đèo ngựa đá
  • キックペダル

    Kỹ thuật bàn đạp nổ [kick pedal]
  • キックバック

    Kỹ thuật sự dội ngược lại (của động cơ) [kick back]
  • キックボクシング

    n môn đấm bốc Thái/kích-bốc/kick-box 全日本キックボクシング連盟 : liên minh kick-box toàn Nhật Bản
  • キックダウン

    Kỹ thuật bộ gạt nhảy/bộ về số [kick down] Category : ô tô [自動車] Explanation : オートマチック車で、アクセルペダルを一気に踏み込むと自動的にシフトダウンする機能。慣れればうまく使ってキビキビ走るが、あまり多用するとギクシャクした運転になる。
  • キックダウンスイッチ

    Kỹ thuật công tắc bộ gạt nhảy [kickdown switch]
  • キックアップ

    Kỹ thuật sự om sòm [kick-up]
  • キックアップフレーム

    Kỹ thuật khung xe hạ thấp xuống [kickup frame]
  • キックオフ

    n cú phát bóng/giao bóng/khởi động/khởi đầu/bắt đầu キャンペーンをキックオフさせる: bắt đầu chiến dịch もうすぐキックオフだ:...
  • キックスタータ

    Kỹ thuật cần khởi động (mô tô) cho máy nổ [kick starter]
  • キッズビジネス

    n sự bán hàng trẻ em/bán đồ trẻ em/kinh doanh đồ trẻ em
  • キニーネ

    n ký ninh
  • キニーネ剤

    [ きにーねざい ] n thuốc ký ninh
  • キウイ

    n con chim kiwi
  • キオスク

    n ki-ôt/quầy hàng nhỏ あのキオスクでは、ハンバーガーとバナナのパンを売っている: ở ki-ôt kia có bán bánh hamberger...
  • キスする

    vs trao nụ hôn/hôn (人)にぎこちなくキスする: hôn ai một cách ngượng ngịu (人)に激しくキスする: hôn ai thắm...
  • キストルオイル

    Kỹ thuật dầu bôi trơn cho thiết bị đúc [castor oil]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top