- Từ điển Nhật - Việt
ギリシア
n
Hylạp
- ギリシャの気候(食べ物)はどんな感じ?: khí hậu ở Hylạp như thế nào?
- ギリシャの気候[食べ物]はどんな感じ?: đồ ăn ở Hylạp như thế nào?
- 古代ギリシャの遺跡 : những di tích của Hylạp cổ đại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ギリシア文字
Tin học [ ぎりしあもじ ] ký tự Hy Lạp [Greek character(s)] -
ギルド
n phường hội buôn bán/thủ công/phường hội ギルドの会員: thành viên của phường hội buôn bán ギルド商人: thương nhân... -
ギルドチューブ
Kỹ thuật ống có phiến [gilled tube] -
ギロチン
Mục lục 1 n 1.1 máy chém 2 n 2.1 máy xén giấy/máy chém/máy xén n máy chém n máy xén giấy/máy chém/máy xén (人)をギロチンで処刑する :... -
ギーク
Tin học chuyên viên máy tính/chuyên viên tin học [geek] -
ギブアップ
n sự từ bỏ/sự bỏ/bỏ/từ bỏ/sự ra đi/ra đi/sự bỏ cuộc/bỏ cuộc この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる:... -
ギブスの自由エネルギー
Kỹ thuật [ ぎぶすのじゆうえねるぎー ] entapi tự do/năng lượng tự do Gibbs [free enthalpy/Gibbs free energy] -
ギブス関数
Kỹ thuật [ ぎぶすかんすう ] hàm số Gibbs [Gibbs function] -
ギブソンスケール
Kỹ thuật tỷ lệ Gibson [Gibson scale] -
ギプス
n thạch cao/bột thạch cao dùng để băng bó (人)の腕にギプスをはめる: bó chặt thạch cao vào cánh tay ai 片脚にギプスをはめた人:... -
ギフト
n món quà/quà このギフトに名前や日付、会社のロゴを付けて独自のものにできます: có thể biến món quà này thành... -
ギア
Mục lục 1 n 1.1 số/cần số/bánh răng 2 Kỹ thuật 2.1 bánh răng [gear] 2.2 Chân số 2.3 tay số [gear] n số/cần số/bánh răng... -
ギアポンプ
Kỹ thuật bơm truyền động [gear pump] -
ギアリング
Kỹ thuật sự truyền động [gearing] -
ギアレーショ
Kỹ thuật tỷ số truyền [gear ratio] -
ギアボックス
Kỹ thuật hộp số của xe [gear box] -
ギアトレーン
Kỹ thuật bộ bánh răng [gear train] -
ギアプーラ
Kỹ thuật dụng cụ tháo bánh răng [gear puller] -
ギアドライブ
Kỹ thuật truyền động bánh răng [gear drive] -
ギアホイール
Kỹ thuật bánh xe truyền động [gear wheel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.