- Từ điển Nhật - Việt
クラスプ
Xem thêm các từ khác
-
クラスパ
Kỹ thuật mấu bám [clasper] -
クラスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự tập trung/nhóm/chùm/đám [cluster] 2 Tin học 2.1 nhóm/cụm/liên cung [cluster] Kỹ thuật sự tập trung/nhóm/chùm/đám... -
クラスタそうち
Tin học [ クラスタ装置 ] thiết bị được phân cụm [clustered device] -
クラスタばんごう
Tin học [ クラスタ番号 ] số nhóm/số cụm/số liên cung [cluster number] -
クラスタかアプリケーション
Tin học [ クラスタ化されたアプリケーション ] ứng dụng được phân cụm [clustered applications] -
クラスタ化されたアプリケーション
Tin học [ クラスタかアプリケーション ] ứng dụng được phân cụm [clustered applications] -
クラスタリング
Kỹ thuật sự xếp nhóm/sự phân nhóm [clustering] -
クラスター分析
Kinh tế [ くらすたーぶんせき ] sự phân tích tập hợp [cluster analysis (MKT)] -
クラスタ分析
Kỹ thuật [ くらすたぶんせき ] phép phân tích theo nhóm/giải tích nhóm [cluster analysis] -
クラスタギア
Kỹ thuật bánh răng phân nhóm [cluster gear] -
クラスタゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo phân nhóm [cluster gauge] -
クラスタサイズ
Tin học kích thước nhóm/kích thước cụm/kích thước liên cung [cluster size] -
クラスタ積分
Kỹ thuật [ くらすたせきぶん ] tích phân nhóm [cluster integral] -
クラスタ番号
Tin học [ クラスタばんごう ] số nhóm/số cụm/số liên cung [cluster number] -
クラスタ装置
Tin học [ クラスタそうち ] thiết bị được phân cụm [clustered device] -
クラス階層
Tin học [ クラスかいそう ] hệ thống cấp bậc của các lớp [class hierarchy] Explanation : Ví dụ như hệ thống cấp bậc của... -
クラス替えをする
[ くらすがえをする ] exp xếp lớp/phân lớp -
クリノメーター
Kỹ thuật thước đo độ nghiêng [clinometer] -
クリチカルスピード
Kỹ thuật tốc độ tới hạn/vận tốc tới hạn [critical speed] -
クリンチ
n sự ghì chặt/sự xiết chặt クリンチしている 人: người đang bị ghì chặt ghi chú: thuật ôm người để tránh bị đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.