- Từ điển Nhật - Việt
クラッチ
Mục lục |
n
ly hợp/bộ ly hợp/côn
- クラッチ・システム: hệ thống côn (ly hợp)
- クラッチ・ハウジング: bao côn
- クラッチ・ブレーキ: phanh côn
Kỹ thuật
côn/ly hợp [Clutch]
- Explanation: マニュアル車で、停車したりシフトチェンジをする際に一時的にエンジンのパワーをギヤボックスに伝えないようにする装置。///足元左端のクラッチペダルを踏むとクラッチが切れてパワーが伝わらなくなる。
vật chống/vật đỡ [crutch]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クラッチペダル
Kỹ thuật bàn đạp ly hợp [clutch pedal] -
クラッチハブ
Kỹ thuật trục bánh xe ly hợp/moay-ơ ly hợp [clutch hub] -
クラッチハウジング
Kỹ thuật vỏ bọc bộ ly hợp và bánh đà [clutch housing] -
クラッチポイント
Kỹ thuật điểm ly hợp [clutch point] -
クラッチライニング
Kỹ thuật lớp lót ly hợp [clutch lining] -
クラッチリリースレバー
Kỹ thuật cần điều khiển ly hợp [clutch release lever] -
クラッチリリースワイヤ
Kỹ thuật dây điều khiển ly hợp [clutch release wire] -
クラッチリリースフォーク
Kỹ thuật càng điều khiển ly hợp [clutch release fork] -
クラッチリリースベアリング
Kỹ thuật bạc đạn của bộ ly hợp [clutch release bearing] -
クラッチリリースベアリングカラー
Kỹ thuật vòng bạc đạn của bộ ly hợp [clutch release bearing collar] -
クラッチリリースシリンダー
Kỹ thuật xy lanh điều khiển ly hợp [clutch release cylinder] -
クラッチレバー
Kỹ thuật tay côn [Clutch lever] -
クラッチボス
Kỹ thuật vấu ly hợp [clutch boss] -
クラッチブレーキ
Kỹ thuật phanh ly hợp/thắng ly hợp [clutch brake] -
クラッチプレート
Kỹ thuật mâm ly hợp [clutch plate] tấm côn [Clutch plate] -
クラッチプレッシャプレート
Kỹ thuật mâm ép bộ ly hợp [clutch pressure plate] -
クラッチパイロットベアリング
Kỹ thuật trục tịnh tiến bạc đạn ly hợp [clutch pilot bearing] -
クラッチディスク
Kỹ thuật đĩa ly hợp/đĩa côn [clutch disk] -
クラッチフェーシング
Kỹ thuật mặt ly hợp [clutch facing] -
クラッチフォーク
Kỹ thuật càng ly hợp [clutch fork]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.