- Từ điển Nhật - Việt
クラッドけい
Xem thêm các từ khác
-
クラッド径
Tin học [ クラッドけい ] đường kính vỏ [clad(ding) diameter] -
クラッド材
Kỹ thuật [ くらっどざい ] kim loại mạ/kim loại tráng [clad metal] Explanation : 強さを増したり耐食性を向上させたりするために、ある金属に他の金属を加圧接着や圧延によって合わせ板にしたもので、被覆材の一種である。ジュラルミンに純アルミを合せたアルクラッドなどがある。 -
クラッカー
Mục lục 1 n 1.1 bánh xốp giòn/bánh xốp 2 Kỹ thuật 2.1 máy cán nghiền [cracker] 3 Tin học 3.1 tội phạm máy tính [cracker] n bánh... -
クラッキング
Kỹ thuật sự rạn nứt/sự tạo thành vết nứt [cracking] -
クラッキングディスチレーション
Kỹ thuật sự chưng cất cracking [cracking distilation] -
クラッキングガソリン
Kỹ thuật xăng cracking [cracking gasoline] -
クラッキング点
Kỹ thuật [ くらっきんぐてん ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point] -
クラックバルブ
Kỹ thuật nắp van một đầu gắn với máy [clack valve] -
クラックトガソリン
Kỹ thuật xăng cracking [cracked gasoline] -
クラックアレスタ
Kỹ thuật thiết bị chống nứt [crack arrester] -
クラックアップ
Kỹ thuật làm nứt/làm rạn [crack up] -
クラックゲージ
Kỹ thuật thước đo vết nứt [crack gauge] -
クラックセイフ設計
Kỹ thuật [ くらっくせいふせっけい ] thiết kế vết nứt an toàn [crack-safe design] -
クラック前縁
Kỹ thuật [ くらっくぜんえん ] viền trước vết nứt [crack front] -
クラッシャ
Kỹ thuật máy nghiền/máy tán/máy ép [crusher] máy xay (đá)/máy nghiền nhỏ [crusher] -
クラッシャブルボディ
Kỹ thuật hệ thống nâng thân xe/thân chống va chạm [Crusher Bull Body] Category : ô tô [自動車] Explanation : キャビンは壊れにくく頑丈に造り、その前後のエンジンルームとトランクは潰れやすくして衝撃を吸収するよう設計されたモノコックボディのこと。安全性が高い。 -
クラッシュ
Mục lục 1 n 1.1 sự hỏng hóc/hỏng hóc/hỏng 2 n 2.1 tai nạn đâm xe/tai đâm nhau/va quệt/hỏng 3 Kỹ thuật 3.1 nhàu [crush] 3.2... -
クラッシュかいふく
Tin học [ クラッシュ回復 ] phục hồi khi đổ vỡ [crash recovery] -
クラッシュヘルメット
Kỹ thuật mũ bảo hiểm phòng khi đụng xe [crash helmet] -
クラッシュパッド
Kỹ thuật đệm chống va đập [crush pad]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.