- Từ điển Nhật - Việt
クリエーター
n
người sáng tạo/phát minh
- 工業デザインのクリエーター: người phát minh tạo dáng công nghiệp
- ゲームソフトクリエーター: người sáng tạo ra phần mềm trò chơi
- アートクリエーター: nhà sáng tạo nghệ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クリエイティヴ
n sự sáng tạo/sáng tạo クリエイティヴ活動: các hoạt động sáng tạo クリエイティブ・アーティスツ・エージェンシ:... -
クリオール
n người châu Âu sống ở châu Mỹ クリオール料理: món ăn của người châu Âu sống ở Châu Mỹ クリオールライス: gạo... -
クリケット
n môn crickê クリケットについては全く知らない: tôi chẳng biết gì về môn crickê クリケットの試合を見る: xem trận... -
クリスマス
Mục lục 1 n 1.1 lễ Nô-en 2 n 2.1 nô en n lễ Nô-en クリスマス・カードを出す: gửi thiếp chúc mừng lễ Nô-en クリスマス・ツリーに飾りを付ける:... -
クリスマスツリー
n cây thông Nô en 私たちはクリスマスツリーを10日に刈り込んで整えるつもりだ: chúng tôi đã dự định sẽ đẵn và... -
クリスマスイヴ
n ngày lễ trước Thánh -
クリスマスカード
n thiếp mừng Nô en (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい: rất vui khi nhận được thiệp mừng Nô en từ... -
クリスチャン
n người theo đạo Thiên chúa/tín đồ Thiên chúa giáo 人食いとクリスチャン: người theo đạo Thiên chúa và tục ăn thịt... -
クリスクロス
Kỹ thuật đường chéo/dấu chéo [crisscross] -
クリスタル
Mục lục 1 n 1.1 pha lê 2 n 2.1 tinh thể 3 n 3.1 tinh thông n pha lê クリスタル・ガラス製品: sản phẩm pha lê クリスタルの装飾:... -
クルー
Mục lục 1 n 1.1 đội thủy thủ/đội chèo thuyền/đội bay 2 Kỹ thuật 2.1 đội bay [crew] 2.2 thủy thủ đoàn [crew] 2.3 tổ/đội/nhóm... -
クルードラバー
Kỹ thuật cao su thô [crude rubber] -
クルードオイル
Kỹ thuật dầu thô [crude oil] -
クルーザー
Mục lục 1 n 1.1 tàu đi biển lớn 2 Kỹ thuật 2.1 tàu tuần tiễu/tàu tuần dương [cruiser] n tàu đi biển lớn 川を巡るクルーザーに乗る:... -
クルージング
n chuyến đi bằng tàu biển 島巡りのクルージング: chuyến đi bằng tàu biển quanh đảo クルージング・ライダー: người... -
クルージングギア
Kỹ thuật bánh răng đi tiết kiệm xăng [cruising gear] -
クルージングコントロールメータ
Kỹ thuật đồng hồ kiểm tra đi tiết kiệm xăng [cruising control meter] -
クルージングスピード
Kỹ thuật tốc độ đi tiết kiệm xăng [cruising speed] -
クルージングタクシー
Kỹ thuật xe taxi đang đi chậm kiếm khác [cruising taxi] -
クルーズ
n ngao du bằng tàu biển クルーズ・ワールド: đi ngao du thế giới bằng tàu biển 新婚旅行にはカリブ海クルーズ、と心を決めている:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.