- Từ điển Nhật - Việt
クリッピングパス
Xem thêm các từ khác
-
クリック
Tin học ấ́n phím/click chuột/nhắp chuột [click (vs)] Explanation : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột. Bạn thường gặp... -
クリックする
Kỹ thuật Nháy vào/Bấm vào/kích vào -
クリプトギア
Kỹ thuật bộ bánh răng hành tinh trong bộ vi sai [crypto gear] -
クリティカルパス
Kỹ thuật đường tới hạn [critical path] -
クリティカルパスほう
Tin học [ クリティカルパス法 ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây... -
クリティカルパス法
Tin học [ クリティカルパスほう ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây... -
クリティカルエラー
Tin học lỗi nặng [critical error] -
クリティカルエラーハンドラ
Tin học trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler] -
クリティカル照明
Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination] -
クリニック
n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở... -
クリア
Tin học xoá/làm sạch [clear (vs)] Explanation : Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh,... -
クリアバンド
Tin học dải sạch [clear band] -
クリアランス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hở [clearance] 1.2 độ lỏng [clearance] 1.3 khe hở [clearance] Kỹ thuật độ hở [clearance] độ lỏng... -
クリアランスボリューム
Kỹ thuật thể tích không gian nén [clearance volume] thể tích trống rỗng [clearance volume] -
クリアランスソナー
Kỹ thuật hệ thống định vị [Clearance sonar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。 -
クリアランスサークル
Kỹ thuật vòng tròn có khe hở [clearance circle] -
クリアラッカー
Kỹ thuật sơn không pha màu/sơn trong [clear lacquer] -
クリアウェイ
Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe [clear-way] -
クリアエリア
Tin học vùng sạch [clear area] -
クリアエントリーきのう
Tin học [ クリアエントリー機能 ] chức năng xoá [clear entry function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.