- Từ điển Nhật - Việt
クレジットカード与信照会用端末
Tin học
[ クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ ]
Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization Terminal]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ
Tin học [ クレジットカード与信照会用端末 ] Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization Terminal] -
クレセント
Kỹ thuật trăng lưỡi liềm/hình trăng lưỡi liềm [crescent] -
クレセントレンチ
Kỹ thuật cờ lê hình trăng lưỡi liềm [crescent wrench] -
クロミナンス
Tin học thành phần màu [chrominance] Explanation : Trong đa phương tiện đây là một bộ phận của tính hiệu video tổng hợp chứa... -
クロミューム
Kỹ thuật crôm [chromium] -
クロノメータ
Kỹ thuật đồng hồ bấm giờ [chronometer] Explanation : 基準となる正確な携帯時計。 -
クロマトグラフ
Kỹ thuật sắc ký [chromatograph] -
クロマトグラフィ
Kỹ thuật sự tách thành phần [chromatography] Explanation : Việc tách từng thành phần từ vật hỗn hợp đa thành phần. 多成分の混合物から各成分を分離すること。 -
クロマトグラフィー
Kỹ thuật phép ghi sắc [chromatography] -
クロノプラン
Kỹ thuật sơ đồ thời gian [chronoplan] -
クロマイト
Kỹ thuật cromit [chromite] Category : hóa học [化学] -
クロマイト砂
Kỹ thuật [ くろまいとすな ] cát cromit [chromite sand] -
クロマキー
Tin học khóa crôm [chroma key] -
クロマクリア
Tin học CROMACLEAR [CROMACLEAR] -
クロノスコープ
n máy đo tốc độ tên đạn -
クロム
Mục lục 1 n 1.1 chất Crôm 2 Kỹ thuật 2.1 cờ rôm [chrome] n chất Crôm 硝酸クロム: chất crôm axitnitric Kỹ thuật cờ rôm [chrome] -
クロムこう
Kỹ thuật [ クロム鋼 ] thép crom [chrome steel] -
クロム当量
Kỹ thuật [ くろむとうりょう ] chất tương đương crom [chromium equivalent] -
クロムプレーテッドリング
Kỹ thuật đai mạ crôm [chrome plated ring] -
クロムスチール
Kỹ thuật thép mạ crôm [chrome steel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.