- Từ điển Nhật - Việt
クレヨン
Xem thêm các từ khác
-
クレヨンが
[ クレヨン画 ] n bức vẽ phấn màu クレヨン画用紙: mẫu giấy vẽ phấn màu クレヨン画家: nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn... -
クレヨン画
[ クレヨンが ] n bức vẽ phấn màu クレヨン画用紙: mẫu giấy vẽ phấn màu クレヨン画家: nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn... -
クレンザー
n bột mài/bột đánh bóng 流し用クレンザー: nước đánh bóng chậu rửa bát -
クレンジングクリーム
n kem rửa mặt/sữa rửa mặt クレンジングクリームで化粧を落とす: lau phấn trang điểm bằng sữa rửa mặt 洗顔 クレンジングクリーム:... -
クレー
n đất sét クレーをくり抜くこと: việc đào bới đất sét -
クレーム
Mục lục 1 n 1.1 sự phàn nàn/khiếu nại 2 n 2.1 tranh chấp 3 Kinh tế 3.1 khiếu nại/phàn nàn [Claim] n sự phàn nàn/khiếu nại... -
クレームの解決
Kinh tế [ くれーむのかいけつ ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
クレームの期間
Kinh tế [ くれーむのきかん ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest] -
クレームの期限経過
Kinh tế [ くれーむのきげんけいか ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim] -
クレームの期限超過
Kinh tế [ くれーむのきげんちょうか ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
クレームの拒絶
Kinh tế [ くれーむのきょぜつ ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim] -
クレーム側と被クレーム側
Kinh tế [ くれーむがわとひくれーむがわ ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant] -
クレームトークン
Tin học thẻ yêu cầu [claim token] -
クレームをつける
n khiếu nại -
クレーム総額
Kinh tế [ くれーむそうがく ] tổng giá trị khiếu nại [total claim] -
クレーム解決
Kinh tế [ くれーむかいけつ ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
クレーム提出者
Kinh tế [ くれーむていしゅつしゃ ] người khiếu nại [complainant] -
クレーム期間
Kinh tế [ くれーむきかん ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation] -
クレーム期限切れ
Kinh tế [ くれーむきげんぎれ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
クレーモデル
Kỹ thuật mẫu đất sét [clay model]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.