- Từ điển Nhật - Việt
クロスヘッド型機関
Xem thêm các từ khác
-
クロスヘッド形ダイ
Kỹ thuật [ くろすへっどがただい ] khuôn dập con trượt/bàn ren đầu cốp [cross-head die] -
クロスプラットフォームぎじゅつ
Tin học [ クロスプラットフォーム技術 ] công nghệ tương thích nhiều nền tảng [cross-platform technology] -
クロスプラットフォーム技術
Tin học [ クロスプラットフォームぎじゅつ ] công nghệ tương thích nhiều nền tảng [cross-platform technology] -
クロスプラットホーム
Tin học lẫn nền tảng/nhiều nền tảng [cross-platform] -
クロスプライタイヤ
Kỹ thuật lốp có lót bố [cross-ply tire] -
クロスビーム
Kỹ thuật dầm ngang/xà ngang [cross beam] -
クロスビームタイプ
Kỹ thuật kiểu dầm ngang/kiểu xà ngang [cross-beam type] -
クロスフロー
Kỹ thuật sự chảy ngang/dòng chảy ngang [cross flow] -
クロスフロースカベンジング
Kỹ thuật sự xả khí theo dòng ngang [cross flow scavenging] -
クロスフッティング
Tin học kiểm tra chéo chân [crossfooting] Explanation : Là cách kiểm tra độ chính xác của tổng một bảng bằng cách thêm một... -
クロスファイヤリング
Kỹ thuật sự bắn chéo cánh sẻ [cross firing] -
クロスアセンブラ
Tin học chương trình dịch hợp ngữ chéo [cross assembler] Explanation : Là bộ dịch cho phép dịch ra mã máy cho trên một nền phần... -
クロスウェイ
Kỹ thuật đường cắt ngang/đường băng ngang [cross way] -
クロスオーバ
Kỹ thuật chỗ cắt nhau/chỗ giao nhau/đường ghi nối/dầm ngang/xà ngang [cross-over] sự cắt nhau/sự giao nhau [cross-over] -
クロスオーバポイント
Kỹ thuật điểm giao nhau [cross-over point] -
クロスオーバーケーブル
Tin học cáp chéo [crossover cable] -
クロスオーバー現象
Kỹ thuật [ くろすおーばーげんしょう ] hiện tượng cắt nhau/hiện tượng giao nhau [cross-over phenomenon] -
クロスオーバパイプ
Kỹ thuật ống giao nhau [cross-over pipe] -
クロスオーバ管
Kỹ thuật [ くろすおーばかん ] đường ống [crossover pipe] -
クロスカントリー
n, abbr cuộc đua xuyên quốc gia クロスカントリー・レース: cuộc đua xuyên quốc gia 慈善クロスカントリー競歩: cuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.