- Từ điển Nhật - Việt
クローラベルト
Xem thêm các từ khác
-
クローラクレーン
Kỹ thuật cần trục chạy xích [crawler crane] -
クローラシュー
Kỹ thuật con trượt chạy xích/đế dùng xích [crawler shoe] -
クローリングギア
Kỹ thuật bánh răng xích [crawling gear] -
クロール
n bơi sải/kiểu bơi trườn クロールできる?: anh có thể bơi sải được không? クロール泳者: vận động viên bơi trườn -
クロール泳ぎ
[ くろーるおよぎ ] n bơi sải -
クローン
Mục lục 1 n 1.1 dòng vô tính/hệ vô tính/sự truyền giống vô tính 2 Tin học 2.1 sinh bản sao [clone] n dòng vô tính/hệ vô tính/sự... -
クローンメーカ
Tin học bộ tạo bản sao [clone maker] -
クローカプリング
Kỹ thuật khớp vấu [claw coupling] -
クローク
n, abbr phòng giữ đồ trong khách sạn クロークにかばんを預ける: gửi cặp sách trong trong phòng giữ đồ クロークで並んで待つ:... -
クロークラッチ
Kỹ thuật ly hợp cam/ly hợp kẹp [claw clutch] -
クロージングボルテージ
Kỹ thuật điện áp đóng [closing voltage] -
クロース
Kỹ thuật vải/khăn/khăn trải bàn [cloth] -
クロースレーショ
Kỹ thuật tỷ số kín/tỷ số khít [close ratio] -
クロースタイプフィルター
Kỹ thuật bộ lọc kiểu dùng vải [cloth type filter] -
クローズする
vs đóng cửa/đóng lại クローズしてください: hãy đóng cửa lại -
クローズド
Kỹ thuật đóng/kín [closed] -
クローズドループ方式
Kỹ thuật [ くろーずどるーぷほうしき ] phương pháp vòng lặp đóng/phương pháp chu trình đóng [closed loop method] Explanation... -
クローズドレンチ
Kỹ thuật cờ lê kín [closed wrench] -
クローズドレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ kín [closed ratio] -
クローズドボディ
Kỹ thuật thùng kín [closed body]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.