- Từ điển Nhật - Việt
クーキー
Xem thêm các từ khác
-
クヌッセン数
Kỹ thuật [ くぬっせんすう ] số Knudsen [Knudsen number] -
クッラチアウター
Kỹ thuật vòng côn ngoài [clutch outer] -
クッラチセンター
Kỹ thuật vòng côn giữa [clutch center] -
クッカ
Kỹ thuật lò/bếp/nồi nấu [cooker] -
クッキング
n phương pháp nấu ăn/nấu ăn クッキング・アイデア: ý tưởng về phương pháp nấu ăn クッキングケトル: nồi nấu ăn... -
クッキー
Mục lục 1 exp 1.1 bánh nướng 2 n 2.1 bánh xốp nhỏ/bánh quy xốp/bánh cuc-ki exp bánh nướng n bánh xốp nhỏ/bánh quy xốp/bánh... -
クック
n nấu ăn/đầu bếp クック方式: phương thức nấu ăn クックハウス: nhà bếp (nơi nấu ăn) クック委員会: ủy ban đầu... -
クッション
Mục lục 1 n 1.1 miếng xốp/lót xốp/miếng đệm/đệm 2 Kỹ thuật 2.1 nệm/gối/đệm lót [cushion] n miếng xốp/lót xốp/miếng... -
クッションゴム
Kỹ thuật gắn keo đệm lót [cushion gum] -
クッションタイヤ
Kỹ thuật lốp xe [cushion tire] -
クパティーノ
Tin học Cupertino [Cupertino] -
クイルベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ trục rỗng [quill bearing] -
クインテット
n ngũ tấu/tấu năm bè -
クイーン
Mục lục 1 n 1.1 nữ hoàng/hoàng hậu 2 n 2.1 quân hậu trong cờ vua/lá bài Q n nữ hoàng/hoàng hậu クイーン・エリザベス2世:... -
クイーンズイングリッシュ
n Nữ hoàng Anh -
クイック
n sự nhanh/sự mẫn tiệp/bước nhịp nhanh trong khiêu vũ/nhanh クイック・オペ: vận hành nhanh クイック・キック: cú đá... -
クイックチャージ
Kỹ thuật nạp nhanh [quick charge] -
クイックチャージャ
Kỹ thuật bộ nạp nhanh [quick charger] -
クイックバン
Tin học QUICK-VAN [QUICK-VAN] -
クイックリリースバルブ
Kỹ thuật nắp hơi buông nhanh [quick release valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.