- Từ điển Nhật - Việt
グチャグチャ
adj-na, adv
nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo
- 散々グチャグチャにして、食べないなんて!: sau khi nghịch cho đến nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa
- グチャグチャで〔家の中が〕: trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên)
- 書類の順番をグチャグチャにする: thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo)
- グチャグチャになって〔物が〕:
Xem thêm các từ khác
-
グチャグチャする
nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo -
グラブ
găng tay, gầu xúc đất của máy xúc đất [grab], グラブ・シルク: găng tay lụa, 野球用グラブ: găng tay dùng để chơi bóng... -
グラフ
biểu đồ/sơ đồ/lược đồ, đồ thị [graph], biểu đồ [graph/chart], これは、各国の総投資額を示すグラフです。: Đây... -
グラス
cỏ, kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh, グラスを踏む: giẫm lên cỏ, 若グラス: cỏ non, 彼女は毎晩寝る前にグラス1杯のブランデーを飲む:... -
グリーン
màu xanh/xanh lục, xanh/xanh lục, グリーン・バナナ: chuối xanh, グリーン・バレー: thung lũng xanh, グリーン・ストリート:... -
グリップ
sự cầm vợt, chiều dày mối ghép (đinh tán) [grip], chuôi/cán [grip], dụng cụ kẹp [grip], khoảng ôm [grip], sự kẹp chặt [grip],... -
グリッパ
dụng cụ kẹp/thiết bị kẹp [gripper] -
グリッド
lưới tọa độ/ô tọa độ [grid], lưới/mạng [grid], khung lưới [grid] -
グルー
keo dán, keo/hồ [glue], グルー・パン: cái chảo được gắn bằng keo dán -
グループ
bè bạn, bè đẳng, nhóm, nhóm/tốp, toán, hợp thành nhóm/kết lại/nhóm [group], 人の若者のグループ: nhóm những người trẻ... -
グレー
màu ghi/ghi, màu xám [gray/grey], 今年の秋の流行色はグレーです: màu mốt nhất của mùa thu năm nay là màu ghi, グレーの服を着て:... -
グレート
vĩ đại/to lớn, グレート・プライマ: cỡ chữ lớn, グレートバレー: thung lũng lớn, グレート・アメリカン・ビア・フェスティバル:... -
グレード
bậc/mức, mức/cấp [grade], グレード・ポイント・アベレージ(学校の): đạt mức điểm trung bình (trường học), グレードを上げる:... -
グレーダ
máy phân hạng [grader], máy phân loại [grader], máy san đất [grader], máy tuyển chọn [grader], máy ủi [grader] -
グレージング
sự đánh bóng [glazing], sự tráng men [glazing], sự tuyển chọn/sự phân loại [grading], thành phần cơ học/thành phần cỡ hạt... -
グレイ
màu ghi/ghi, グレイ・コットン: chất cotton màu ghi, グレイ のフランネルのズボン: quần nỉ mỏng màu ghi -
グロ
kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị, sự kỳ quái/sự kỳ lạ/sự kỳ dị/kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị, グロの性格: tính cách kỳ quái,... -
グロス
tải trọng toàn bộ [gross], category : ô tô [自動車], explanation : 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。,... -
グール
ma cà rồng -
グッド
tốt/được, グッド・デザイン賞: giải thiết kế tốt, グッド・ピープル・カンパニー: công ty có những nhân viên tốt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.