- Từ điển Nhật - Việt
グリースカップ
Xem thêm các từ khác
-
グリースガン
Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease gun] súng phun dầu/mỡ [grease gun] -
グリースジョブ
Kỹ thuật công việc tra mỡ/công việc bôi mỡ [grease job] -
グリーサ
Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [greaser] -
グリッチ
Tin học sự chạy không đều [glitch] Explanation : Một nháy tắt điện hoặc có sự thăng giáng điện không rõ nguyên nhân nào... -
グリット
Kỹ thuật mạt giũa/đá mạt/hạt sạn [grit] -
グリップ性能
Kỹ thuật [ ぐりっぷせいのう ] tính năng kẹp [grip performance] -
グリッツラ
Kỹ thuật máy sàng có dây đai [grizzler] -
グリッドパターン
Tin học kiểu khung lưới [grid pattern] -
グリフ
Tin học nét trạm/nét khắc [glyph] -
グリフ座標系
Tin học [ ぐりふざひょうけい ] hệ thống tọa độ hình trạm khắc [glyph coordinate system] -
グリフ形状
Tin học [ ぐりふけいじょう ] hình trạm/hình khắc [glyph shape] -
グリフィスき裂
Kỹ thuật [ ぐりふぃすきれつ ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack] -
グリフィスの条件
Kỹ thuật [ ぐりふぃすのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion] -
グリフィス・オロワン・アーウィンの条件
Kỹ thuật [ ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion] -
グリニッジ
n Grin-uýt (giờ quốc tế) -
グリコーゲン
n đường glycogen グリコーゲンを多く蓄える: tích luỹ nhiều đường glycogen グリコーゲン産生: sản xuất đường glycogen... -
グリズリ
Kỹ thuật lưới sàng/tấm sàng/cái sàng [grizzly] -
グリセリン
Mục lục 1 n 1.1 chất nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 glyxerin [glycerine] n chất nhờn Kỹ thuật glyxerin [glycerine] -
グルメ
n kiểu ăn/phong vị món ăn/người sành ăn/món sành điệu グルメとして知られている: anh ta nổi tiếng là người sành ăn... -
グルーブ
Kỹ thuật đường soi/đường rãnh/khe/rãnh/lòng khuôn/rãnh cán [groove] rãnh/đường xoi/khe dài [groove]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.