- Từ điển Nhật - Việt
グロープラグレジスタ
Xem thêm các từ khác
-
グロープラグパイロット
Kỹ thuật phần dẫn hướng bugi xông khi khởi động [glow plug pilot] -
グローインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ báo phát sáng [glow indicator] -
グロー放電
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ グローほうでん ] 1.1.1 sự phóng điện phát sáng [glow discharge] 1.2 [ グローほうでん ] 1.2.1 xung... -
グロボイダルウォーム
Kỹ thuật trục vít dạng cầu/vít tải dạng cầu [globoidal worm] -
グロブボックス
Kỹ thuật hộp đựng găng tay [glove box] -
グロブコンパートメント
Kỹ thuật khoang để găng tay [glove compartment] -
グロビュール
Kỹ thuật giọt [globule] -
グロテスク
n, adj-na kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị 実際の事件はもっとグロテスクだった: thực tế của sự việc còn kì lạ hơn あの映画に登場した怪物はとてもグロテスクだった:... -
グロスビークルウエート
Kỹ thuật trọng tải toàn bộ của xe [gross vehicle weight (GVW)] -
グロスホースパワー
Kỹ thuật công suất tổng [gross horsepower] -
グロスウエート
Kỹ thuật trọng lượng cả bì [gross weight] -
グロスコンビネーションウエート
Kỹ thuật trọng lượng tổng hợp toàn bộ [gross combination weight] -
グー
Mục lục 1 n 1.1 búa (oản tù tì) 2 adj-na 2.1 tốt/được n búa (oản tù tì) 右手でグーを作って、左手でパーを作って:... -
グーローシェーディング
Kỹ thuật phương pháp tô mờ Gouraud [Gouraud shading] Explanation : Phương pháp hiển thị độ chói của các mảng của một đối... -
グーグル
Tin học trang tìm kiếm Google [Google] Explanation : Là trang tìm kiếm dữ liệu trên Internet nổi tiếng nhất thế giới. -
グース
Kỹ thuật bàn là cổ ngỗng [goose] -
グースネック
Kỹ thuật ống cổ ngỗng [goose neck] -
グッピー
Tin học Guippy [Guippy] -
グッドマンの関係
Kỹ thuật [ ぐっどまんのかんけい ] quan hệ Goodman [Goodman relationship] -
グッズ
Mục lục 1 n 1.1 hàng hóa/món hàng/hàng 2 n 2.1 hàng tấm (vải, tơ, lụa) n hàng hóa/món hàng/hàng オリジナル・グッズ: hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.