- Từ điển Nhật - Việt
ケーゴーロクエックスツー
Xem thêm các từ khác
-
ケーシング
Kỹ thuật vỏ/hộp đựng/các te [casing] -
ケーシングトリートメント
Kỹ thuật sự gia công vỏ bọc [casing treatment] -
ケーシックス
Tin học K6 [K6] -
ケージ
Mục lục 1 n 1.1 lồng/chuồng/cũi 2 Kỹ thuật 2.1 vòng ngoài [cage] n lồng/chuồng/cũi 安全ケージは衝突の際に運転手と他の乗っている人たちを守ります:... -
ケージロールフォーミング
Kỹ thuật việc hình thành khung trục cán [cage roll forming] -
ケージタイプバルブ
Kỹ thuật van kiểu có lớp vòng ngoài [cage type valve] -
ケース
Mục lục 1 n 1.1 bao 2 n 2.1 cái hộp/cái thùng (giấy, gỗ...)/hộp/thùng 3 n 3.1 trường hợp 4 Kỹ thuật 4.1 hộp/ngăn/vỏ [case]... -
ケースナンバー
n số kiện hàng -
ケースハードン
Kỹ thuật tôi bề mặt [case-harden] -
ケースハードニング
Kỹ thuật sự tôi bề mặt [case hardening] -
ケースワーカー
n sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể ケースワーカー室: Phòng nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ... -
ケース・ナンバー
Kinh tế số hiệu kiện hàng [case number] -
ケース・マーク
Kinh tế ký hiệu kiện hàng [case mark] -
ケーススタディー
n sự nghiên cứu theo trường hợp/nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể ケーススタディーの討論: Thảo... -
ケースセンシティブ
Tin học phân biệt chữ hoa chữ thường/phân biệt dạng chữ [case-sensitive] Explanation : Phân biệt sự khác nhau giữa chữ hoa... -
ケース組立機
Kỹ thuật [ けーすくみたてき ] máy tạo vỏ bọc [case forming machine] -
ケーソンこうほう
[ ケーソン工法 ] n phương pháp lặn -
ケーソン工法
[ ケーソンこうほう ] n phương pháp lặn -
ケブラー繊維強化プラスチック
Kỹ thuật [ けぶらーせんいきょうかぷらすちっく ] chất dẻo được gia cố sợi kevlar [kevlar fiber reinforced plastic] -
ケプラー式望遠鏡
Kỹ thuật [ けぷらーしきぼうえんきょう ] kính viễn vọng keplerian [Keplerian telescope]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.