- Từ điển Nhật - Việt
コイタス
Xem thêm các từ khác
-
コエフィシェント
Kỹ thuật hệ số [coefficient] -
コオペレチブフュエルリサーチ
Kỹ thuật hợp tác nghiên cứu năng lượng [cooperative fuel research (CFR)] -
コオロギ
n dế コオロギがよくいる: Nơi thường xuyên có dế コオロギの声: Tiếng dế コオロギの揚げ物: Món dế rán 私の父はカエルのえさにするためにコオロギを育てた:... -
コカ
n cô ca -
コカイン
Mục lục 1 n 1.1 chất côcain/cocain 2 n 2.1 cô ca in n chất côcain/cocain 強力なコカイン: Chất côcain mạnh 粉末コカイン: Chất... -
コカコーラ
n hãng nước giải khát CocaCola/nước Côca ニュー・コカコーラ: Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới コカコーラ中毒者:... -
コギトエルドスム
n thuyết tư duy trong triết học -
コクピット
Mục lục 1 n 1.1 buồng lái của phi công/buồng lái 2 Kỹ thuật 2.1 buồng lái [corkpit] n buồng lái của phi công/buồng lái ツー・クルー・コクピット:... -
コグホイール
Kỹ thuật bánh xe có mấu [cog wheel] -
コグベルト
Kỹ thuật đai có mấu [cog belt] -
ココア
Mục lục 1 n 1.1 ca cao 2 n 2.1 cacao/ca-cao n ca cao n cacao/ca-cao ココア1杯: Một cốc cacao ココアが飲みたい : Tôi muốn uống... -
ココアいろ
[ ココア色 ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao. -
ココア色
[ ココアいろ ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao. -
コスチューム
n trang phục biểu diễn/trang phục ゴムのコスチュームを着ている: Mặc trang phục biểu diễn ハロウィーンにはどんなコスチュームを着るのですか?:... -
コスモ
n vũ trụ/không trung -
コスモポリタン
n người theo chủ nghĩa toàn thế giới -
コスモス
Mục lục 1 n 1.1 hoa bươm bướm/hoa cúc bướm 2 n 2.1 hoa cúc vạn thọ tây n hoa bươm bướm/hoa cúc bướm n hoa cúc vạn thọ... -
コスト
Mục lục 1 n 1.1 giá cả/chi phí 2 n 2.1 giá thành 3 Kỹ thuật 3.1 giá [cost] n giá cả/chi phí コスト・インフレーション: Lạm... -
コストさくげん
Tin học [ コスト削減 ] sự giảm giá/sự hạ giá [cost reduction] -
コストパフォーマンス
Kỹ thuật hiệu suất chi phí [cost performance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.