- Từ điển Nhật - Việt
コネクションせってい
Xem thêm các từ khác
-
コネクションせいぎょ
Tin học [ コネクション制御 ] điều khiển kết nối [connection control] -
コネクション単位
Tin học [ コネクションたんい ] đơn vị kết nối [per-connection/by connection] -
コネクション容量
Tin học [ コネクションようりょう ] dung lượng kết nối [connection capacity] -
コネクションレス
Tin học phi kết nối [connectionless] Explanation : Kiểu phi kết nối không yêu cầu thiết lập một phiên kết nối giữa hai hệ... -
コネクションレス型
Tin học [ コネクションレスがた ] liên lạc phi kết nối [connectionless communication] Explanation : Kiểu phi kết nối không yêu... -
コネクションレス型ネットワーク伝送
Tin học [ コネクションレスがたネットワークでんそう ] chế độ phi kết nối (giao tiếp mạng) [connectionless-mode (network... -
コネクションレスがた
Tin học [ コネクションレス型 ] liên lạc phi kết nối [connectionless communication] Explanation : Kiểu phi kết nối không yêu cầu... -
コネクションレスがたネットワークでんそう
Tin học [ コネクションレス型ネットワーク伝送 ] chế độ phi kết nối (giao tiếp mạng) [connectionless-mode (network communications)]... -
コネクショントラヒックきじゅつし
Tin học [ コネクショントラヒック記述子 ] bộ thể hiện lưu lượng kết nối [connection traffic descriptor] -
コネクショントラヒック記述子
Tin học [ コネクショントラヒックきじゅつし ] bộ thể hiện lưu lượng kết nối [connection traffic descriptor] -
コネクションプロビジョニング
Tin học sự cung cấp kết nối [connection provisioning] -
コネクション制御
Tin học [ コネクションせいぎょ ] điều khiển kết nối [connection control] -
コネクションオリエンテッド
Tin học hướng kết nối [connection oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên kết nối (tương tự như gọi... -
コネクションようきゅう
Tin học [ コネクション要求 ] yêu cầu kết nối [connection request] -
コネクションようりょう
Tin học [ コネクション容量 ] dung lượng kết nối [connection capacity] -
コネクション管理
Tin học [ コネクションかんり ] quản lý kết nối [CMT/Connection Management] -
コネクション統計
Tin học [ コネクションとうけい ] số liệu thống kê về kết nối [connection statistics] -
コネクション要求
Tin học [ コネクションようきゅう ] yêu cầu kết nối [connection request] -
コネクション設定
Tin học [ コネクションせってい ] thiết lập kết nối [connection setup, initialization] -
コネクション許可制御
Tin học [ コネクションきょかせいぎょ ] điều khiển kết nối [connection admission control (CAC)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.