- Từ điển Nhật - Việt
コマンド検索パス
Xem thêm các từ khác
-
コマーシャル
n thương mại/quảng cáo コマーシャル・コード: mã số đoạn quảng cáo thương mại コマーシャル・ソング: bài ca hát... -
コマーシャルペーパー
n Thương phiếu ユーロ・コマーシャル・ペーパー・プログラム: chương trình thương phiếu châu Âu -
コマーシャル・メッセージ
Kinh tế tài liệu quảng cáo/thông tin thương mại [commercial message (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
コマーシャルボルテージ
Kỹ thuật điện áp thương phẩm [commercial voltage] -
コマーシャルトラック
Kỹ thuật xe tải thương mại [commercial truck] -
コマーシャルビークル
Kỹ thuật xe thương mại [commercial vehicle] -
コマーシャルフレケンシー
Kỹ thuật tần suất thương phẩm [commercial frequency] -
コマーシャルカー
Kỹ thuật ô tô thương mại [commercial car] -
コマース
Tin học thương mại [commerce] -
コネ
n, abbr mối quan hệ/mối liên hệ 仕事上のコネ: mối quan hệ trên công việc 商売上の良いコネ: mối quan hệ tốt về buôn... -
コネクチングバー
Kỹ thuật thanh nối [connecting bar] -
コネクチングリンク
Kỹ thuật liên kết nối [connecting link] -
コネクトチャージ
Tin học chi phí kết nối [connect charge] Explanation : Là số tiền mà một người dùng phải trả để kết nối tới một hệ... -
コネクティングロッド
Kỹ thuật thanh nối/thanh truyền [connecting rod] -
コネクティビティ
Tin học sự liên kết/sự ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương trình cho trước có thể... -
コネクション
Mục lục 1 n 1.1 mối quan hệ/mối liên hệ 2 Kỹ thuật 2.1 sự đóng (mạch) [connection] 2.2 sự liên kết [connection] 2.3 sự mắc/sự... -
コネクション型
Tin học [ コネクションがた ] hướng kết nối [connection-type/connection-oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu... -
コネクションたんい
Tin học [ コネクション単位 ] đơn vị kết nối [per-connection/by connection] -
コネクションきょかせいぎょ
Tin học [ コネクション許可制御 ] điều khiển kết nối [connection admission control (CAC)] -
コネクションとうけい
Tin học [ コネクション統計 ] số liệu thống kê về kết nối [connection statistics]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.