- Từ điển Nhật - Việt
コレクタ
Mục lục |
Kỹ thuật
bộ hiệu chỉnh [corrector]
cực góp [collector]
ống hút [collector]
ống lấy mẫu [collector]
thanh góp [collector]
vành góp [collector]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コレクタリング
Kỹ thuật cổ góp điện [collector ring] -
コレクター
n người sưu tầm -
コレステロール
n chất co-les-te-ro Ghi chú: tên chất béo có tác dụng gây xơ cứng động mạch -
コロナ
Mục lục 1 n 1.1 đèn treo tròn để trang trí 2 n 2.1 vầng hào quang/quầng sáng mặt trời n đèn treo tròn để trang trí n vầng... -
コロナディスチャージ
Kỹ thuật sự phóng điện thành quầng [corona discharge] -
コロラド
n Colorado -
コロン
Mục lục 1 n 1.1 dấu hai chấm 2 n 2.1 hai chấm 3 n 3.1 ruột kết 4 Tin học 4.1 dấu hai chấm ( : ) [colon (character) \":\"] n dấu... -
コロンブスデー
n Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ -
コロンビア
n nước Côlômbia -
コロージョン
Kỹ thuật ăn mòn/gặm mòn [corrosion] -
コロージョンレジスタント
Kỹ thuật chịu được ăn mòn [corrosion resistant] -
コロッケ
n bánh rán nhân thịt/món tẩm bột rán/món bọc bột trắng rán/ miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ -
コロトコフ音
Kỹ thuật [ ころとこふおん ] âm Korotokoff [Korotokoff sound] -
コロニー
n thuộc địa/khu của những người cùng nghề/ khu kiều dân -
コロイド
n chất keo/keo -
コロシアム
n đại hý trường La-mã -
コンペ
n, abbr cuộc thi/sự cạnh tranh -
コンペチーションカー
Kỹ thuật xe đua [competition car] -
コンペンセーチングポート
Kỹ thuật cổng bù trừ [compensating port] -
コンペンセーチングエアバルブ
Kỹ thuật sú páp khí điều tiết [compensating air valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.