- Từ điển Nhật - Việt
コンクリートミキサ
Xem thêm các từ khác
-
コンクリートバイブレータ
Kỹ thuật đầm rung nén bê tông [concrete vibrator] -
コンクリートポンプ
Kỹ thuật máy bơm bê tông [concrete pump] -
コンクリートロード
Kỹ thuật đường bê tông [concrete road] -
コンクリートトラック
Kỹ thuật xe trộn bê tông [concrete truck] -
コンクリートプラント
Kỹ thuật nhà máy sản xuất bê tông [concrete plant] -
コンクリートプレーサ
Kỹ thuật thợ đổ bê tông [concrete placer] máy đổ bê tông [concrete placer] -
コンクリートフィニッシャ
Kỹ thuật thiết bị gia công tinh bê tông [concrete finisher] người gia công tinh bê tông [concrete finisher] -
コンクリートスプレッダー
Kỹ thuật máy phun bê tông [concrete spreader] -
コンクール
n công-cua/chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn/cuộc thi âm nhạc lớn -
コングロマーチャント
abbr buôn bán kết hợp -
コンケーブ
Kỹ thuật mặt lõm/lòng chảo [concave] -
コンケーブミラー
Kỹ thuật gương lõm [concave mirror] -
コンケーブヘッドピストン
Kỹ thuật pít tông đầu lõm [concave head piston] -
コンコルド
Mục lục 1 n 1.1 Concord 2 n 2.1 sự tương hợp 3 Tin học 3.1 thỏa ước/hiệp ước [Concord] n Concord Ghi chú: tên một loại máy... -
コンコース
n phòng đợi lớn/sảnh đợi ở nhà ga, sân bay -
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
[ こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう ] n Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire -
コンシューマ
Kỹ thuật vật tiêu thụ [consumer] -
コンシューマー
Mục lục 1 n 1.1 người tiêu dùng 2 Tin học 2.1 người tiêu dùng/người tiêu thụ [Consumer] n người tiêu dùng Tin học người... -
コンシューマー向けポータブルモデル
Tin học [ コンシューマーむけポータブルモデル ] khả năng phù hợp với nhiều khách hàng [consumer portable] -
コンシューマーむけポータブルモデル
Tin học [ コンシューマー向けポータブルモデル ] khả năng phù hợp với nhiều khách hàng [consumer portable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.