- Từ điển Nhật - Việt
コンストラクションマネージャー
Xem thêm các từ khác
-
コンストラクションビークル
Kỹ thuật xe đóng [construction vehicle] -
コンスタント
Mục lục 1 adj-na 1.1 không thay đổi/bất biến 2 n 2.1 sự không thay đổi/sự bất biến 3 Kỹ thuật 3.1 hằng số/không đổi... -
コンスタントメッシュトランスミッション
Kỹ thuật hộp số luôn luôn ăn khớp [constant mesh transmission] -
コンスタントレベル
Kỹ thuật mức độ không đổi [constant level] -
コンスタントロードタイプ
Kỹ thuật kiểu nạp không đổi [constant load type] -
コンスタントボルテージチャージ
Kỹ thuật nạp điện áp không đổi [constant voltage charge] -
コンスタントボルテージコントロール
Kỹ thuật kiểm tra điện áp không đổi [constant voltage control] -
コンスタントプレッシャサイクル
Kỹ thuật chu kỳ ép không đổi [constant pressure cycle] -
コンスタントビットレイト
Tin học tốc độ bít hằng [constant bit rate] -
コンスタントアクセレレーションカム
Kỹ thuật cam gia tốc không đổi [constant acceleration cam] -
コンスタントカレントチャージ
Kỹ thuật nạp dòng điện không đổi [constant current charge] -
コンスタントクリアランスピストン
Kỹ thuật pít tông có khe hở không đổi [constant clearance piston] -
コンスタンタン
Kỹ thuật constantan [constantan] -
コンセント
Mục lục 1 n 1.1 ổ cắm 2 Kỹ thuật 2.1 ổ cắm [electric outlet, receptacle] n ổ cắm Kỹ thuật ổ cắm [electric outlet, receptacle] -
コンセントに差し込む
Kỹ thuật [ こんせんとにさしこむ ] cắm điện -
コンセントリック
Kỹ thuật đồng tâm [concentric] -
コンセントリックリング
Kỹ thuật đai đồng tâm [concentric ring] -
コンセントレーテッドアシッド
Kỹ thuật axit cô đặc [concentrated acid] -
コンセントレーション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 nồng độ [concentration] 1.2 sự làm giàu quặng [concentration] 1.3 sự cô đặc [concentration] 1.4 sự tập... -
コンセントレータ
Tin học bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều nguồn, như các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.