- Từ điển Nhật - Việt
コンソールボックス
Mục lục |
Kỹ thuật
dầm chìa [console box]
hộp bảng phím/hộp bàn phím [console box]
hộp điều khiển [Console box]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: 運転席と助手席の間に設置されている箱状のもの。センターコンソールから後方に伸びて一体化しているものもある。通常、小物入れとして使われる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンソーティアム
Tin học côngxoocxiom [consortium] -
コンソーシアム
Mục lục 1 n 1.1 công-xoóc-siông 2 Tin học 2.1 côngxoocxiom [consortium] n công-xoóc-siông Tin học côngxoocxiom [consortium] -
コンタミナント
Kỹ thuật chất gây ô nhiễm/chất ô nhiễm [contaminant] -
コンタープロット
Tin học biểu đồ đường viền [contour plot] -
コンタクトポイント
Kỹ thuật tiếp điểm [contact point] Explanation : Nơi hai mặt vít bạch kim khớp nhau để đóng và ngắt dòng điện. -
コンタクトレンズ
n kính sát tròng/kính áp tròng コンタクトレンズの保存は非常に大変だ。: Việc bảo quản kính sát tròng rất mệt. -
コンタクトブレーカ
Kỹ thuật cái ngắt điện [contact breaker] -
コンタクトアライナ
Kỹ thuật bộ chỉnh chỗ tiếp xúc [contact aligner] -
コンタクトアングル
Kỹ thuật góc tiếp xúc [contact angle] -
コンタクトアーム
Kỹ thuật cần tiếp xúc [contact arm] -
コンタクトエリア
Kỹ thuật khu vực tiếp xúc/vùng tiếp xúc [contact area] -
コンサルテーションシステム
Kỹ thuật hệ thống tra cứu/phương thức tra cứu [consultation system] -
コンサルティング
n sự cố vấn/cố vấn -
コンサルタント
n sự cố vấn/sự tư vấn/người tư vấn/tư vấn -
コンサルタント業務を行う
Kinh tế [ こんさるたんとぎょうむをおこなう ] Kinh doanh nghiệp vụ tư vấn [Involve in consulting service] Category : Luật -
コンサンプション
Kỹ thuật sự tiêu thụ/mức tiêu thụ [consumption] -
コンサート
Mục lục 1 n 1.1 buổi hòa nhạc 2 n 2.1 hòa nhạc n buổi hòa nhạc n hòa nhạc -
コンサートツアー
n lưu diễn -
コンサベーション・インターナショナル
n Bảo tồn Quốc tế -
コンサイニー
Kinh tế người nhận hàng hoá [CONSIGNEE] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 貨物が運送人により引き渡される相手方として航空運送状面に記載されている人。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.