- Từ điển Nhật - Việt
コンテキストせっとうぶ
Xem thêm các từ khác
-
コンテキスト定義集合
Tin học [ コンテキストていぎしゅうごう ] tập ngữ cảnh đã định nghĩa [defined context set] -
コンテキストスイッチ
Tin học chuyển ngữ cảnh [context switching] Explanation : Việc chuyển từ chương trình này sang chương trình khác mà không có chương... -
コンテキスト接頭部
Tin học [ コンテキストせっとうぶ ] tiền tố ngữ cảnh [context prefix] -
コンテクスト
Tin học ngữ cảnh [context] -
コンテクストきりかえ
Tin học [ コンテクスト切り換え ] chuyển ngữ cảnh [context switching] Explanation : Việc chuyển từ chương trình này sang chương... -
コンテクスト切り換え
Tin học [ コンテクストきりかえ ] chuyển ngữ cảnh [context switching] Explanation : Việc chuyển từ chương trình này sang chương... -
コンテクストエディタ
Tin học trình soạn thảo ngữ cảnh [context editor] -
コンテクストセンシティブ
Tin học theo ngữ cảnh [context-sensitive (an)] -
コンテスト
n cuộc thi -
コンデンスミルク
n sữa đặc -
コンデンサ
Tin học tụ điện/cái tụ điện [capacitor/condenser] -
コンデンサマイクロホン
Kỹ thuật micrô tụ điện [condenser microphone] -
コンデンサー
Mục lục 1 n 1.1 cái tụ điện 2 Kỹ thuật 2.1 cái tụ điện [condenser] n cái tụ điện Kỹ thuật cái tụ điện [condenser] Explanation... -
コンデンサーテスタ
Kỹ thuật máy kiểm soát bộ tụ điện [condenser tester] -
コンデンサーディスチャージイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa phóng điện ở tụ điện [condenser discharge ignition (CDI)] -
コンディション
n điều kiện -
コンディショニング
Tin học đặt điều kiện [conditioning] -
コンフリクト
Tin học xung đột [conflict (vs)] -
コンフリクトアラート
n Báo động xung đột -
コンファーミングハウス
Kinh tế hãng xác nhận [confirming house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.