- Từ điển Nhật - Việt
コンドミニアム
Xem thêm các từ khác
-
コンドラチェフの波
Kỹ thuật [ こんどらちぇふのなみ ] chu trình Kondratief [Kondratief cycles] -
コンドル
n kền kền khoang cổ Ghi chú: tên một loài chim ở Châu Mỹ -
コンドーム
n bao cao su/bao dương vật -
コンダクチビチー
Kỹ thuật độ dẫn điện [conductivity] -
コンダクト
Kỹ thuật dẫn (nhiệt, điện) [conduct] sự dẫn dắt/sự điều khiển [conduct] -
コンダクタ
Kỹ thuật vật dẫn điện [conductor] -
コンダクタンス
Kỹ thuật độ dẫn (điện)/điện dẫn [conductance] -
コンダクター
n người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng -
コンベヤ
Kỹ thuật băng chuyền/băng tải [conveyor] -
コンベヤンス
Kỹ thuật sự chở/sự chuyên chở/sự vận chuyển [conveyance] -
コンベヤー
Kỹ thuật băng tải [conveyer/conveyor] -
コンベヤーベルト
Kỹ thuật băng tải [conveyer belt] -
コンベヤーシステム
Kỹ thuật hệ thống băng tải [conveyer system] -
コンベヤトラッキング
Kỹ thuật sự tự hiệu chỉnh băng chuyền băng tải [conveyer tracking] -
コンベヤベルト
Kỹ thuật dây kéo băng chuyền [conveyor belt] -
コンベンショナルメモリ
Tin học bộ nhớ quy ước/bộ nhớ truyền thống [conventional memory] Explanation : Trong mọi máy tính tương thích với IBM PC, bộ... -
コンベンショナルタイプ
Kỹ thuật kiểu theo quy ước [conventional type] -
コンベンション
n sự triệu tập/hội nghị/triệu tập -
コンベンションセンター
n trung tâm hội nghị -
コンベックス
Kỹ thuật lồi [convex] thước dây(=メジャー)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.