- Từ điển Nhật - Việt
コンバーチブル
Mục lục |
Kỹ thuật
có thể chuyển được/thay đổi cho nhau được [convertible]
ôtô bỏ mui được/xe ô tô mui trần [Convertible]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: 屋根のないクルマの総称。通常は雨天に備えて布製の幌が装備されている。オープンカーやカブリオレも同じ意味。
tính hấp dẫn [convertible]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンバーチブルバルブ
Kỹ thuật van chuyển đổi được [convertible valve] -
コンバーションホイスト
Kỹ thuật tời nâng chuyển đổi/máy nâng chuyển đổi [conversion hoist] -
コンバージェントノズル
Kỹ thuật vòi phun hội tụ [convergent nozzle] -
コンバージェント・ダイバージェントノズル
Kỹ thuật vòi phun loe/ống phun loe [convergent-divergent nozzle] -
コンバータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ biến đổi/bộ đổi [converter] 2 Tin học 2.1 trình chuyển đổi/chương trình chuyển đổi/công... -
コンバーター
n máy đổi điện/máy chuyển dòng điện -
コンバータブレーキ
Kỹ thuật sự hãm bộ biến đổi [converter brake] -
コンバットリム
Kỹ thuật vành xe quân sự [combat rim] -
コンバットカー
Kỹ thuật xe quân sự [combat car] -
コンバットタイヤ
Kỹ thuật lốp xe quân sự [combat tire] -
コンバッション
Kỹ thuật sự cháy/sự đốt cháy [combustion] -
コンバッションチャンバ
Kỹ thuật buồng cháy [combustion chamber] -
コンバッションテスタ
Kỹ thuật thiết bị thử cháy/dụng cụ thử cháy [combustion tester] -
コンバッションエンジン
Kỹ thuật động cơ đốt cháy [combustion engine] -
コンバッションスペース
Kỹ thuật khoảng cháy [combustion space] -
コンバッションストローク
Kỹ thuật thì cháy [combustion stroke] -
コンバイン
Mục lục 1 n 1.1 máy gặt đập liên hợp 2 Kỹ thuật 2.1 máy gặt đập liên hợp [combined harvester and thresher] 2.2 kết hợp/phối... -
コンバインドリンクセット
Tin học tập đã liên kết [combined link set] -
コンバインドリング
Kỹ thuật đai kết hợp [combined ring] -
コンバインドインストリュメント
Kỹ thuật dụng cụ kết hợp [combined instrument]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.