- Từ điển Nhật - Việt
コンパス
Mục lục |
n
cái compa
n
com-pa
n
địa bàn
n
la bàn
Kỹ thuật
đường vòng/đường quanh [compass]
la bàn/địa bàn [compass]
phạm vi/đường vòng [compass]
vòng/tầm/phạm vi [compass]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンビ
n, abbr sự liên kết/sự cùng làm/sự hợp tác/liên kết/cùng làm/hợp tác cùng -
コンビナート
Mục lục 1 n 1.1 khu công nghiệp/tập đoàn công nghiệp (Nga) 2 n 2.1 nhà máy liên hợp n khu công nghiệp/tập đoàn công nghiệp... -
コンビナート地区
[ こんびなーとちく ] adv, uk khu liên hợp -
コンビネーション
Mục lục 1 n 1.1 sự liên kết/sự cùng làm/sự hợp tác/liên kết/cùng làm/hợp tác cùng làm 2 Kỹ thuật 2.1 sự kết hợp/phối... -
コンビネーションバルブ
Kỹ thuật van phối hợp [combination valve] -
コンビネーションポンプ
Kỹ thuật bơm kết hợp/bơm phối hợp/bơm tổ hợp [combination pump] -
コンビネーションプライヤ
Kỹ thuật kìm cộng lực [combination plier] -
コンビネーションカー
Kỹ thuật xe kết hợp [combination car] -
コンビーフ
n thịt bò muối -
コンビニ
n, abbr cửa hàng tiện lợi Ghi chú: một loại cửa hàng tạp hóa bán rất nhiều chủng loại mặt hàng -
コンビニエンス
n sự tiện lợi/tiện lợi -
コンピュートピア
Tin học siêu tưởng về máy tính/không tưởng về máy tính [computopia (from: computer utopia)] -
コンピューテックス
Tin học Computex [Computex] -
コンピューティング
Tin học tính toán [computing] -
コンピューティングかんきょう
Tin học [ コンピューティング環境 ] môi trường tính toán [computing environment] -
コンピューティング環境
Tin học [ コンピューティングかんきょう ] môi trường tính toán [computing environment] -
コンピュータ
Mục lục 1 n 1.1 máy vi tính/com-piu-tơ 2 Kỹ thuật 2.1 máy tính/máy vi tính [computer] 3 Tin học 3.1 máy tính [computer] n máy vi tính/com-piu-tơ... -
コンピュータたんまつ
Tin học [ コンピュータ端末 ] thiết bị đầu cuối máy tính [computer terminal] -
コンピュータによるデータ処理
[ こんぴゅーたによるでーたしょり ] adv, uk Xử lý Dữ liệu Điện tử -
コンピュータしげん
Tin học [ コンピュータ資源 ] tài nguyên máy tính [computer resource]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.