- Từ điển Nhật - Việt
コンプレックス
Mục lục |
n
phức cảm
Kỹ thuật
phức hợp/phức hệ/phức thể/phức tạp/rắc rối [complex]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コンプレッション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự nén ép [compression] 2 Tin học 2.1 nén/sự nén [compression] Kỹ thuật sự nén ép [compression] Tin học... -
コンプレッションリリーフバルブ
Kỹ thuật van xả nén [compression relief valve] -
コンプレッションリリーフカム
Kỹ thuật cam xả nén [compression relief cam] -
コンプレッションリリーフコック
Kỹ thuật vòi xả nén [compression relief cock] -
コンプレッションリング
Kỹ thuật séc măng kín/vòng găng kín [compression ring] -
コンプレッションリターダ
Kỹ thuật bộ phận chậm nén [compression retarder] -
コンプレッションレーショ
Kỹ thuật tỷ số nén [compression ratio] -
コンプレッションプレッシャ
Kỹ thuật áp suất nén [compression pressure] -
コンプレッションテスタ
Kỹ thuật thiết bị thử nén/dụng cụ thử nén [compression tester] -
コンプレッションイグニション
Kỹ thuật đánh lửa nén [compression ignition] -
コンプレッションゲージ
Kỹ thuật đồng hồ chỉ lực ép [compression gauge] -
コンプレッションスペース
Kỹ thuật không gian nén [compression space] -
コンプレッションストローク
Kỹ thuật thì ép [compression stroke] -
コンプレッションスプリング
Kỹ thuật lò xo nén [compression spring] -
コンプレッストエア
Kỹ thuật khí nén [compressed air] -
コンプレッサ
Kỹ thuật máy nén khí [compressor] -
コンプレッサー
n máy nén/máy ép -
コンプレス
Kỹ thuật nén ép [compress] -
コンパ
n, abbr tiệc Ghi chú: bữa tiệc do học sinh, sinh viên góp tiền cùng tổ chức -
コンパレータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ so [comparator] 2 Tin học 2.1 bộ so sánh [comparator] Kỹ thuật bộ so [comparator] Explanation : Trong điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.