- Từ điển Nhật - Việt
コーヒーまめ
[ コーヒー豆 ]
n
hạt cà phê
- コーヒー豆の殻: vỏ hạt cà phê
- コーヒー豆を炒る: rang hạt cà phê
- 深炒りのコーヒー豆: hạt cà phê rang kỹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コーヒーミルク
n cà phê sữa -
コーヒーグラインダ
Kỹ thuật máy xay cà phê [coffee grinder] -
コーヒースプーン
n thìa cà phê -
コーヒーを入れる
[ こーひーをいれる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:... -
コーヒーを煎じる
[ こーひーをせんじる ] n rang ca-phê -
コーヒーを挽く
[ こーひーをひく ] exp xay cà-phê -
コーヒー砂糖ココア取引所
[ こーひーさとうここあとりひきじょ ] exp Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao/sở giao dịch -
コーヒー生産国同盟
[ こーひーせいさんこくどうめい ] exp Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê -
コーヒー牛乳
[ こーひーぎゅうにゅう ] exp cà phê sữa -
コーヒー豆
[ コーヒーまめ ] n hạt cà phê コーヒー豆の殻: vỏ hạt cà phê コーヒー豆を炒る: rang hạt cà phê 深炒りのコーヒー豆:... -
コーヒー色
[ こーひーいろ ] exp màu cà phê sữa -
コーテッド工具
Kỹ thuật [ こーてっどこうぐ ] công cụ phủ ngoài [coated tool] -
コーティング
Mục lục 1 n 1.1 sự mạ kim loại/lớp mạ/mạ kim loại 2 Kỹ thuật 2.1 lớp phủ ngoài [coating] n sự mạ kim loại/lớp mạ/mạ... -
コーティングそうち
Kỹ thuật [ コーティング装置 ] thiết bị phủ [coating equipment] -
コーティング装置
Kỹ thuật [ コーティングそうち ] thiết bị phủ [coating equipment] -
コーデック
Tin học mã-giải mã [codec/coder-decoder] Explanation : Là một thiết bị phần cứng dùng để chuyển đổi các tín hiệu âm thanh... -
コーディネート
n sự phối hợp để tạo ra hiệu quả tốt 洋服とアクセサリを ~ させる。: Kết hợp (phối hợp) đồ trang sức... -
コーディネーター
n người phối hợp/người điều phối/điều phối viên ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く: làm việc với... -
コーディングたいけい
Tin học [ コーディング体系 ] hệ thống lập trình [coding system] -
コーディングする
Tin học mã/mã hoá [code]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.