- Từ điển Nhật - Việt
ゴムベルト
Xem thêm các từ khác
-
ゴムコンパウンド
Kỹ thuật hợp chất cao su [rubber compound] -
ゴムスポンジ
Kỹ thuật vật liệu xốp/bọt biển [sponge] -
ゴム状態
Kỹ thuật [ ごむじょうたい ] trạng thái cao su [rubbery state] -
ゴム硬度計
Kỹ thuật [ ゴムこうどけい ] máy đo độ cứng cao su [Rubber harness tester] -
ゴム系複合材料
Kỹ thuật [ ごむけいふくごうざいりょう ] hợp thể cao su [rubber composites] -
ゴム靴
[ ゴムくつ ] n giầy cao su -
ゴム長靴
[ ごむながぐつ ] n ủng cao su -
ゴム手袋
[ ごむてぶくろ ] n bao tay bằng cao su -
ゴリラ
Mục lục 1 n 1.1 khỉ độc 2 n 2.1 khỉ gorila 3 n 3.1 vượn n khỉ độc n khỉ gorila n vượn -
ゴルフ
Mục lục 1 n 1.1 gôn 2 n 2.1 môn gôn n gôn n môn gôn -
ゴルフ場
[ ごるふじょう ] n sân gôn -
ゴルファー
n người chơi gôn -
ゴルジュ
n hẻm núi/đèo -
ゴーペケハチロク
Tin học 5x86 [5x86] Explanation : Bộ vi xử lý tương đương với bộ vi xử lý Pentium của hãng Cyrix Corporation. -
ゴールライン
n vạch đích/đích đến ゴールラインでの抵抗: Sự kháng cự ở vạchđích ランナーは、ゴールラインまで全速力で走った:... -
ゴールデン
n bằng vàng/quý báu ゴールデン・グラブ賞: giải thưởng găng tay bằng vàng ゴールデン・ガール: \"Món quà bằng vàng\"... -
ゴールデンアワー
n giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm) ゴールデンアワー時に演説を行う:... -
ゴールデンウィーク
n tuần lễ vàng ゴールデンウィークの間中家にいる: ở nhà trong suốt tuần lễ vàng ゴールデンウィークの計画を立てます:... -
ゴールデンタイム
n giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm) ゴールデンタイムの平均視聴率:... -
ゴールドマン・ホジキン・カッツの式
Kỹ thuật [ ごーるどまんほじきんかっつのしき ] phương trình Goldman-Hodgkin-Katz [Goldman-Hodgkin-Katz equation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.