- Từ điển Nhật - Việt
サイドスラスト
Xem thêm các từ khác
-
サイドスリップ
Kỹ thuật sự lướt nghiêng/sự trượt một bên (của ô tô, máy bay) [side slip] -
サイドスリップテスタ
Kỹ thuật bộ kiểm tra lướt nghiêng/bộ kiểm tra trượt một bên [side-slip tester] -
サイドスリップアングル
Kỹ thuật góc lướt nghiêng/góc trượt một bên [side-slip angle] -
サイドステップ
n chạy ngang -
サイドステアリング
Kỹ thuật tay lái bên [side steering] -
サイドスカート
Kỹ thuật tấm chắn phụ [Side skirt] Category : ô tô [自動車] Explanation : ボディサイドのドアの下に装着されるエアロパーツ。サイドからはボディの下側に入ってくる空気を防ぐためにつけられているのでサイドスカートと呼ばれる。空気抵抗の軽減と、クルマによってはダウンフォース確保の助けになったりもする。 -
サイドサポート
Kỹ thuật bệ đỡ phụ [Side support] Category : ô tô [自動車] Explanation : シートの背もたれの両サイドの盛り上がりのこと。カーブを曲がろうとすると遠心力で体が外側に傾いてしまうので、それを抑えて姿勢を保つためにある。 -
サイド゙・カー
Kỹ thuật thùng xe -
サイダー
n nước chanh -
サイベース
Tin học hệ quản trị dữ liệu SYBASE [SYBASE] -
サイエンス
n khoa học/sự thuộc về khoa học -
サイオン
Tin học PSION [PSION] -
サイクリング
n sự đi xe đạp/đi xe đạp -
サイクル
Mục lục 1 n 1.1 chu kỳ/chu trình 2 Kỹ thuật 2.1 chu kỳ [cycle] 3 Tin học 3.1 vòng đời/chu trình/chu kỳ [cycle] n chu kỳ/chu trình... -
サイクルじかん
Tin học [ サイクル時間 ] thời gian vòng đời/thời gian chu trình/thời gian chu kỳ [cycle time] -
サイクルしけん
Kỹ thuật [ サイクル試験 ] thử nghiệm chu kỳ [cycle test] -
サイクルカー
Kỹ thuật mô tô ca [cycle car] -
サイクルスチール
Tin học cắt vòng đời [cycle stealing] -
サイクルタイム
Tin học thời gian vòng đời/thời gian chu trình/thời gian chu kỳ [cycle time] -
サイクル試験
Kỹ thuật [ サイクルしけん ] thử nghiệm chu kỳ [cycle test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.