- Từ điển Nhật - Việt
サムゲージ
Xem thêm các từ khác
-
サムタック
Kỹ thuật đinh kẹp [thumb tack] -
サラリー
n lương/tiền lương -
サラリーマン
n nhân viên làm việc văn phòng/nhân viên hành chính/người làm công ăn lương -
サラブレッド
Mục lục 1 n 1.1 sự thuần chủng/ngựa thuần chủng 2 Kỹ thuật 2.1 ngựa thuần chủng/ngựa nòi [thoroughbred] n sự thuần chủng/ngựa... -
サラダ
Mục lục 1 vs 1.1 cải diếp 2 vs 2.1 rau diếp 3 vs 3.1 rau sà lách 4 vs 4.1 xà lách 5 n 5.1 xa lát vs cải diếp vs rau diếp vs rau sà... -
サラダひとさら
[ サラダ一皿 ] n đĩa salat 野菜サラダ一皿: Đĩa salat rau. -
サラダ一皿
[ サラダひとさら ] n đĩa salat 野菜サラダ一皿: Đĩa salat rau. -
サラダ油
[ さらだゆ ] n dầu xà lách -
サラウンド
n sự bao quanh/đường viền bao quanh -
サラサラ音
[ さらさらおと ] n xào xạc 木の葉のサラサラいう音: tiếng lá rơi xào xạc 風にサラサラいう音木の葉 : tiếng... -
サリン
n chất độc Sarin -
サリー
Mục lục 1 n 1.1 xari 2 Kỹ thuật 2.1 xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh) [surrey] n xari Ghi chú: Tên kiểu trang phục của phụ nữ... -
サルーン
Mục lục 1 n 1.1 cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện 2 n 2.1 phòng khách lớn/phòng công cộng 3 Kỹ thuật 3.1 phòng dành cho người... -
サルファ
Kỹ thuật lưu huỳnh [sulfur/sulphur] -
サルファリックアシッド
Kỹ thuật axit sunphuric [sulfphuric acid] -
サルフェート
Kỹ thuật sunfat [slfate/sulphate] -
サルフェーション
Kỹ thuật sự sunfat hóa/sự tạo thành sunfat [sulfation/sulphation] -
サルベージローリ
Kỹ thuật xe tải cứu nạn [salvage lorry] -
サルサ
n san-sa/điệu nhảy san sa -
サロン
Mục lục 1 n 1.1 cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện 2 n 2.1 salông 3 n 3.1 xà rông n cửa hiệu thẩm mỹ/thẩm mỹ viện n salông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.