- Từ điển Nhật - Việt
サンスクリット
Xem thêm các từ khác
-
サンセリフ
Tin học chữ không chân [sans serif] Explanation : Một kiểu chữ in không có chân (gạch ngang hoặc đường cong mảnh ở đầu các... -
サンソフト
Tin học SunSoft [SunSoft] -
サンタクロース
n ông già Nôel/Santa Clôt -
サーペンタインドライブ
Kỹ thuật truyền động theo đường ngoằn ngoèo [serpentine drive] truyền động theo ống xoắn [serpentine drive] -
サーミスタ
Kỹ thuật nhiệt điện trở [thermistor] Explanation : 温度依存性の高い半導体で、温度上昇で電気抵抗が著しく減少する特性があるので感温素子として用いる。熱容量が小さく感度が高い。 -
サーミスター
Tin học nhiệt nhôm [thermistor] -
サーマルユニット
Kỹ thuật đơn vị nhiệt [thermal unit] -
サーマルリレー
Kỹ thuật rơ le nhiệt [thermal relay] Explanation : 過電流を検出して接点を動作させ、それによって対象物を保護するリレー。過負荷によるモータを保護するリレーの場合は、モータの焼損防止に使用される。 -
サーマルリアクタ
Kỹ thuật lò phản ứng nhiệt [thermal reactor] -
サーマルトランスミッタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy phát nhiệt [thermal transmitter] 1.2 môi trường truyền nhiệt [thermal transmitter] 1.3 vật truyền nhiệt... -
サーマルピストン
Kỹ thuật pít tông nhiệt [thermic piston] -
サーマルアナリシス
Kỹ thuật phân tích nhiệt [thermal analysis] -
サーマルエフィシェンシー
Kỹ thuật hiệu suất nhiệt [thermal efficiency] -
サーマルエキスパンション
Kỹ thuật sự nở do nhiệt [thermal expansion] -
サーマルキャパシチー
Kỹ thuật nhiệt dung [thermal capacity] -
サーマルクラッキング
Kỹ thuật sự cracking nhiệt [thermal cracking] -
サーマルコンダクチビチー
Kỹ thuật tính dẫn nhiệt [thermal conductivity] -
サーチ
Mục lục 1 n 1.1 sự nghiên cứu 2 Tin học 2.1 tìm kiếm [search] n sự nghiên cứu Tin học tìm kiếm [search] -
サーチきょか
Tin học [ サーチ許可 ] quyền tìm kiếm/sự cho phép tìm kiếm [search permission] -
サーチじかん
Tin học [ サーチ時間 ] thời gian tìm kiếm [rotational delay/search time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.