- Từ điển Nhật - Việt
サーカムフェレンシャル
Xem thêm các từ khác
-
サーカムフェレンシャル ピッチ
Kỹ thuật bước vòng tròn [circumferential pitch] -
サーカムフェレンシャル グルーブ
Kỹ thuật rãnh vòng tròn [circumferential groove] -
サーカス
n rạp xiếc/xiếc -
サーカス団
[ さーかすだん ] hon, uk đoàn xiếc -
サーキュラ
Kỹ thuật tuần hoàn theo vòng tròn [circular] -
サーキュラナット
Kỹ thuật đai ốc tròn [circular nut] -
サーキュラミル
Kỹ thuật mil tròn [circular mil] -
サーキュラモーション
Kỹ thuật chuyển động tuần hoàn [circular motion] -
サーキュラボールタイプ
Kỹ thuật kiểu bi tròn [circular ball type] -
サーキュラピッチ
Kỹ thuật bước ren [circular pitch] -
サーキュラダイス
Kỹ thuật khuôn kéo dây theo vòng tròn [circular dies] -
サーキュラグルーブ
Kỹ thuật rãnh lưu thông [circular groove] -
サーキュレーチングポンプ
Kỹ thuật bơm tuần hoàn [circulating pump] -
サーキュレーチングボールタイプ
Kỹ thuật kiểu bi tuần hoàn [circulating ball type] -
サーキット
Mục lục 1 n 1.1 mạch điện/mạch từ/đường điện 2 Kỹ thuật 2.1 mạch (điện, chất lỏng, hơi) [circuit] n mạch điện/mạch... -
サーキットメーカー
Kỹ thuật cái tạo mạch [circuit maker] -
サーキットブレーカー
Kỹ thuật cầu dao/bộ ngắt nối mạch điện [circuit breaker] -
サーキットテスタ
Kỹ thuật bộ kiểm tra mạch điện/thiết bị kiểm tra mạch điện [circuit tester] -
サーキットドリル
Kỹ thuật khoan điện [circuit drill] -
サーキットエミュレーション
Tin học mô phỏng mạch [circuit emulation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.