- Từ điển Nhật - Việt
サービス保証
Xem thêm các từ khác
-
サービス保証期間
Kinh tế [ さーびすほしょうきかん ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
サービス信頼性
Tin học [ サービスしんらいせい ] độ tin cậy của dịch vụ [service reliability] -
サービスルーチン
Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility routine/service routine] -
サービスルーチンプログラム
Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility routine (program)/service routine (program)] -
サービスブレーキ
Kỹ thuật thắng chân/phanh chân [service brake] -
サービスプリミティブ
Tin học gốc dịch vụ [service primitive] -
サービスプロバイダ
Tin học nhà cung cấp dịch vụ/người cung cấp dịch vụ [service provider] -
サービスプログラム
Tin học chương trình tiện ích/trình tiện ích [utility program/service program] -
サービスデータたんい
Tin học [ サービスデータ単位 ] khối dữ liệu dịch vụ [SDU/Service Data Unit] -
サービスデータ単位
Tin học [ サービスデータたんい ] khối dữ liệu dịch vụ [SDU/Service Data Unit] -
サービスフリー
Kỹ thuật miễn phí phục vụ [service free] -
サービス制御群
Tin học [ サービスせいぎょぐん ] điều khiển dịch vụ/kiểm soát dịch vụ [service controls] -
サービスアクセスポイント
Tin học Giao thức quảng cáo dịch vụ [service access point/SAP] Explanation : SAP được server NetWare, server in ấn, cổng liên mạng... -
サービスアスペクト
Tin học đặc điểm dịch vụ [service aspect] -
サービスエリア
Mục lục 1 n 1.1 khu vực xung quanh đài phát thanh/vùng phục vụ 2 Kỹ thuật 2.1 khu vực dịch vụ [service area] n khu vực xung quanh... -
サービスエンドポイント
Tin học điểm cuối dịch vụ [service end point] -
サービスカルテ
Kỹ thuật dịch vụ Karte [service Karte] -
サービスカー
Kỹ thuật xe cấp cứu/xe sửa chữa các xe hư hỏng/xe cơ xưởng (xe cứu nạn) [service car] -
サービスクラス
Tin học lớp dịch vụ [service class] -
サービスクリーパ
Kỹ thuật máy đẩy goòng dịch vụ [service creeper]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.