- Từ điển Nhật - Việt
シグナリングきのう
Xem thêm các từ khác
-
シグナリングそう
Tin học [ シグナリング層 ] lớp tín hiệu [signalling layer] -
シグナリング層
Tin học [ シグナリングそう ] lớp tín hiệu [signalling layer] -
シグナリングメッセージ
Tin học thông điệp phát tín hiệu/thông điệp tín hiệu [signalling message] -
シグナリングメカニズム
Tin học cơ chế phát tín hiệu/cơ chế tín hiệu [signalling mechanism] -
シグナリング機能
Tin học [ シグナリングきのう ] hàm tín hiệu/chức năng tín hiệu [signalling function] -
シグナル
Mục lục 1 n 1.1 dấu hiệu/tín hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 cột trắc địa/tháp mốc trắc địa [signal] 2.2 tín hiệu [signal] n dấu... -
シグナル名
Tin học [ シグナルめい ] tên tín hiệu [signal name] -
シグナルハンドラ
Tin học bộ xử lý tín hiệu [signal handler] -
シグナルロータ
Kỹ thuật rôto báo hiệu [signal rotor] -
シグナルめい
Tin học [ シグナル名 ] tên tín hiệu [signal name] -
シグナルアラーム
Kỹ thuật tín hiệu báo động/tín hiệu báo nguy/tín hiệu sự cố [signal alarm] -
シグネチャ
Tin học chữ ký [signature] -
シグネチャー
Mục lục 1 n 2 ký số(signature) 3 chữ ký 4 ký hiệu n ký số(signature) chữ ký ký hiệu -
シザーズギア
Kỹ thuật cơ cấu kéo [scissors gear] -
シス
n hệ thống -
システム
Mục lục 1 n 1.1 hệ thống 2 n 2.1 pháp 3 Kỹ thuật 3.1 hệ thống [system] n hệ thống システムオペレータ: người điều khiển... -
システムたちあげ
Tin học [ システム立ち上げ ] khởi tạo hệ thống/khởi động hệ thống [system initialization/system start up] -
システムきじゅつ
Tin học [ システム記述 ] mô tả hệ thống [system description] -
システムきょうつうりょういき
Tin học [ システム共通領域 ] vùng chung hệ thống [system common area] -
システムてきごうせいしけんほうこくしょ
Tin học [ システム適合性試験報告書 ] báo cáo về kiểm tra tính thích hợp của hệ thống [SCTR: system conformance test report]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.