- Từ điển Nhật - Việt
システムせっけい
Xem thêm các từ khác
-
システムせいぎょプログラム
Tin học [ システム制御プログラム ] chương trình điều khiển hệ thống [system control program] -
システムせいせい
Tin học [ システム生成 ] sinh hệ thống [system generation/sysgen (acronym)] -
システムせんげん
Tin học [ システム宣言 ] mô tả hệ thống [system declaration] -
システム名
Tin học [ システムめい ] tên hệ thống [system-name] -
システム名称
Tin học [ システムめいしょう ] tiêu đề hệ thống/nhãn hệ thống [system-title] -
システム実動時間
Tin học [ システムじつどうじかん ] thời gian sản xuất hệ thống [system production time] -
システム宣言
Tin học [ システムせんげん ] mô tả hệ thống [system declaration] -
システム保守
Tin học [ システムほしゅ ] bảo trì hệ thống [system maintenance] -
システム化
[ しすてむか ] v5k hệ thống hoá -
システムバス
Tin học bus hệ thống/kênh hệ thống [system bus] -
システムメモリ
Tin học bộ nhớ hệ thống [system memory] -
システムメンテナンス
Tin học bảo trì hệ thống [system maintenance] -
システムラベル
Tin học nhãn hệ thống [system label] -
システムライブラリ
Kỹ thuật thư viện hệ thống [system library] -
システムライフサイクル
Tin học vòng đời hệ thống [system life cycle] -
システムリソース
Tin học tài nguyên hệ thống [system resource] Explanation : Trong Microsort Windows, đây là một khu vực nhớ đặc biệt được dành... -
システムボード
Tin học bảng hệ thống/bo mạch hệ thống [system board] -
システムプロンプト
Tin học dấu nhắc hệ thống [system prompt] Explanation : Trong hệ điều hành dùng dòng lệnh, đây là một dòng văn bản chỉ rõ... -
システムプログラマ
Tin học lập trình viên hệ thống [system programmer] -
システムプログラム
Kỹ thuật chương trình hệ thống [system program]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.