- Từ điển Nhật - Việt
システムコンフィギュレーション
Xem thêm các từ khác
-
システムコール
Tin học lời gọi hệ thống [system call] -
システムズ
n hệ thống ~ 分析: sự phân tích hệ thống Ghi chú: thường đi ghép với từ khác -
システムズネットワークアーキテクチャ
Tin học Kiến Trúc Hệ Thống Mạng [systems network architecture/SNA] Explanation : SNA được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống... -
システムセブン
Tin học System 7 [System 7] Explanation : Phiên bản năm 1991 của phần mềm hệ điều hành Macintosh. Trong số những ưu điểm của... -
システムソフトウェア
Tin học phần mềm hệ thống [system software] Explanation : Tất cả các phần mềm được sử dụng để điều hành và bảo trì... -
システムようきゅう
Tin học [ システム要求 ] yêu cầu hệ thống [system requirement] -
システムようけん
Tin học [ システム要件 ] yêu cầu hệ thống [system requirement] -
システムもじしゅうごう
Tin học [ システム文字集合 ] bộ ký tự hệ thống/bộ chữ hệ thống [system character set] -
システム共通領域
Tin học [ システムきょうつうりょういき ] vùng chung hệ thống [system common area] -
システム立ち上げ
Tin học [ システムたちあげ ] khởi tạo hệ thống/khởi động hệ thống [system initialization/system start up] -
システム管理
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ システムかんり ] 1.1.1 sự quản lý hệ thống [system management] 2 Tin học 2.1 [ システムかんり... -
システム管理応用プロセス
Tin học [ システムかんりおうようプロセス ] tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống [systems management application process] -
システム管理応用エンティティ
Tin học [ システムかんりおうようエンティティ ] thực thể ứng dụng quản lý hệ thống [systems-management-application-entity] -
システム管理応用サービス要素
Tin học [ システムかんりおうようサービスようそ ] thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống [systems management... -
システム管理オブジェクト
Tin học [ システムかんりオブジェクト ] đối tượng được quản lý bởi hệ thống [systems managed object] -
システム管理サービス
Tin học [ システムかんりサービス ] dịch vụ quản lý hệ thống/dịch vụ quản trị hệ thống [systems management service] -
システム管理者
Tin học [ システムかんりしゃ ] quản trị viên hệ thống/người quản trị hệ thống [system administrator] -
システム管理機能
Tin học [ システムかんりきのう ] chức năng quản lý hệ thống [systems management function] -
システム管理機能単位
Tin học [ システムかんりきのうたんい ] khối chức năng quản lý hệ thống/khối quản lý hệ thống [systems management functional... -
システム管理機能単位パッケージ
Tin học [ システムかんりきのうたんいパッケージ ] gói phần mềm quản lý hệ thống [systems management package]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.