- Từ điển Nhật - Việt
シフトイン
Xem thêm các từ khác
-
シフトインジケーター
Kỹ thuật đồng hồ báo số [Shift indicator] Category : ô tô [自動車] Explanation : インパネ内に付いているギヤのポジションを知らせるランプや表示。クルマによってはシフトアップやダウンのタイミングを教えてくれるものもある。 -
シフトギア
Kỹ thuật sự sang số [shift gear] -
シフトショック
Kỹ thuật Sự giật số [Shift shock] Category : ô tô [自動車] Explanation : ATのシフトアップやシフトダウンなど変速時に起こる衝撃のこと。 -
シフトジス
Tin học bộ chữ Shifted-JIS [Shifted JIS] -
シフトスケジュール
Kỹ thuật hành trình của số [Shift schedule] Category : ô tô [自動車] Explanation : オートマチックのシフトチェンジをどのタイミングでするかというセッティングのこと。電子制御ATの中にはスポーツモードや省エネモードといったスイッチがあり、切り替えられるものもある。 -
シフト間の食費
[ しふとあいだのしょくひ ] exp Tiền ăn giữa ca -
シフトJIS
Tin học bộ chữ Shift-JIS [shift-JIS] Explanation : Đây là một trong những bộ mã ký tự Nhật Bản được sử dụng phổ biến... -
シフト機能
Tin học [ しふときのう ] chức năng dịch chuyển [shift function] -
シフト演算機構
Tin học [ シフトえんざんきこう ] bộ số học dịch chuyển [shift arithmetic unit] -
シフタ
Kỹ thuật bộ dịch chuyển/tay gạt [shifter] -
シニューレスカベンジング
Kỹ thuật bơm quét Schnurle [Schnurle scavenging] -
シニア
n người có bậc cao hơn/học sinh khối trên/ người lớn tuổi hơn -
シニカル
Mục lục 1 adj-na 1.1 hay hoài nghi/hay nhạo báng/giễu cợt 2 n 2.1 người hay hoài nghi/người hay nhạo báng/người hay giễu cợt... -
傷める
[ いためる ] v1 gây thương tích/làm tổn thương 有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム :Kem chống tia cực tím... -
シアー
Kỹ thuật cái kéo to [shear] -
シアター
n rạp hát/nhà hát -
シェラック
Kỹ thuật nhựa cánh kiến [shellac] -
シェラックワニス
Kỹ thuật đánh véc ni bằng nhựa cánh kiến [shellac varnish] -
シェラダイジング
Kỹ thuật sự tráng kẽm/sự mạ kẽm [sheradizing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.