- Từ điển Nhật - Việt
シャツを縫う
Xem thêm các từ khác
-
シャツを掛ける
[ しゃつをかける ] n, col treo áo -
シャフト
Mục lục 1 n 1.1 càng xe/cần khởi động ô tô 2 Kỹ thuật 2.1 trục [shaft] n càng xe/cần khởi động ô tô Kỹ thuật trục [shaft] -
シャドーイング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiệu ứng màn chắn [shadowing] 1.2 sự che chắn [shadowing] 2 Tin học 2.1 tạo bóng [shadowing] Kỹ thuật... -
シャベルローダ
Kỹ thuật máy chất tải kiểu gàu/xẻng máy [sholvel loader] -
シャベルカー
Kỹ thuật xe máy xúc [shovel car] -
シャイ
Mục lục 1 n 1.1 người nhút nhát/người hay e thẹn 2 adj-na 2.1 nhút nhát/hay e thẹn/bẽn lẽn n người nhút nhát/người hay e... -
シャシリュブリケータ
Kỹ thuật dụng cụ tra dầu mỡ vào khung xe [chassis lubricator] -
シャシレスコンストラクション
Kỹ thuật kết cấu không có khung [chassisless construction] -
シャシブラック
Kỹ thuật sơn đen khung xe [chassis black] -
シャシフレーム
Kỹ thuật khung xe/khung gầm xe [chassis frame] -
シャシフィッチング
Kỹ thuật lắp khung xe [chassis fitting] -
シャシダイナモメータ
Kỹ thuật dụng cụ đo lực khung xe/lực kế khung xe [chassis dynamometer] -
シャシグリース
Kỹ thuật việc bôi trơn khung xe [chassis grease] -
シャシスプリング
Kỹ thuật lò xo khung xe [chassis spring] -
シュナップス
n rượu mạnh -
シュミレーション
Tin học mô phỏng [simulation] -
シュミーズ
n áo lót phụ nữ -
シュミットカメラ
n một loại kính thiên văn -
シュラウド
Kỹ thuật vành che đỡ [shroud] -
シュリンクレンジ
Kỹ thuật khoảng co ngót [shrink range]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.