- Từ điển Nhật - Việt
シャープペンシル
Xem thêm các từ khác
-
シャーベット
n nước ga ngọt/bột để chế nước ga ngọt/nước hoa quả hơi ngọt -
シャークスキン
n da cá mập -
シャーシ
Kỹ thuật khung gầm [chassis] Explanation : Khung gầm của ô tô, máy bay. -
シャーシせっち
Tin học [ シャーシ接地 ] nền khung [chassis ground] Explanation : Ở đây là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch... -
シャーシ接地
Tin học [ シャーシせっち ] nền khung [chassis ground] Explanation : Ở đây là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng... -
シャーシ方式
Kỹ thuật [ しゃーしほうしき ] hệ thống bốc dỡ container trên giá xe -
シャボンだま
[ シャボン玉 ] n bong bóng xà phòng -
シャボン玉
[ シャボンだま ] n bong bóng xà phòng -
シャッポ
n mũ có vành -
シャットダウン
Tin học tắt máy [shutdown (vs)] -
シャットアウト
n sự tống cổ/sự tống khứ -
シャットオフコック
Kỹ thuật vòi hãm hơi [shutoff cock] -
シャックル
Kỹ thuật vòng kẹp/khâu nối/khóa nối/móc [shackle] -
シャックルピン
Kỹ thuật chốt vòng kẹp [shackle pin] -
シャッタ
Kỹ thuật cửa chớp/màn sập/lá chắn sáng [shutter] -
シャッター
Mục lục 1 n 1.1 cửa chớp bằng kim loại/cửa chớp/cửa sắt cuốn 2 n 2.1 nút bấm 3 Kỹ thuật 3.1 cửa sắt cuốn 3.2 cửa thông... -
シャッタプルーフガラス
Kỹ thuật kính không vỡ/kính khó vỡ [shatterproof glass] -
シャトル
Mục lục 1 n 1.1 con thoi/cái suốt máy khâu 2 n 2.1 tàu con thoi n con thoi/cái suốt máy khâu n tàu con thoi -
シャトルバス
Mục lục 1 n 1.1 xe buýt 2 Kỹ thuật 2.1 xe buýt chạy tuyến đường ngắn [shuttle bus] n xe buýt Ghi chú: loại xe buýt chạy tuyến... -
シャトー
n tòa lâu đài/tòa thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.