- Từ điển Nhật - Việt
シュートする
Xem thêm các từ khác
-
シュートゲート
Kỹ thuật cổng cầu trượt/cổng đường trượt [chute gate] -
シュークリーム
Mục lục 1 n 1.1 bánh nướng bao kem 2 n 2.1 bánh sữa n bánh nướng bao kem n bánh sữa -
シューズ
n giày/giày thấp cổ -
シュプレヒコール
n một loại hợp ca xuất xứ từ Đức -
シュガー
n đường/cách/lối ~ ポット: bình đựng đường -
ショルダ
Kỹ thuật gờ chịu đầu trục [shoulder] -
ショルダーバッグ
n túi khoác vai -
ショー
n sô/buổi triển lãm/buổi trình diễn/ buổi biểu diễn -
ショール
Mục lục 1 n 1.1 khăn san 2 n 2.1 tã trẻ em n khăn san n tã trẻ em -
ショールーム
Mục lục 1 n 1.1 phòng trưng bày 2 Kỹ thuật 2.1 phòng trưng bày [show room] n phòng trưng bày Kỹ thuật phòng trưng bày [show room] -
ショーワインド
n cửa kính -
ショート
Mục lục 1 n 1.1 sự ngắn 2 Kỹ thuật 2.1 ngắn [short] 2.2 sự đoản mạch [short] 3 Tin học 3.1 ngắn [short (vs) (e.g. a circuit)]... -
ショートポジション
Kinh tế thế bán/thế sụt giá [Short position] Category : 取引(売買) Explanation : Tình thế của một người đầu cơ giá hạ... -
ショートトン
Kỹ thuật tấn Mỹ [short ton] Explanation : = 907,2 kg. tấn ngắn [short ton] -
ショートパンツ
n quần đùi/quần ngắn/ quần chẽn gối -
ショートピッチワインディング
Kỹ thuật cuộn dây bước ngắn [short pitch winding] -
ショートティース
Kỹ thuật răng ngắn [short teeth] -
ショートファイバグリース
Kỹ thuật mỡ sợi ngắn [short fiber grease] -
ショートアークようせつ
Kỹ thuật [ ショートアーク溶接 ] sự hàn hồ quang đoản mạch [short circuiting arc welding] -
ショートアーク溶接
Kỹ thuật [ ショートアークようせつ ] sự hàn hồ quang đoản mạch [short circuiting arc welding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.