- Từ điển Nhật - Việt
ショフィーズ
Xem thêm các từ khác
-
ショベル
n cái xẻng -
ショベルカー
Mục lục 1 n 1.1 xe xúc 2 Kỹ thuật 2.1 xe xúc n xe xúc Kỹ thuật xe xúc Category : xây dựng, kiến trúc [土木建築] -
ショアハードネステスタ
Kỹ thuật máy kiểm tra độ cứng Shore/thiết bị kiểm tra độ cứng Shore [Shore hardness tester] -
ショウナリ
Tin học dấu nhỏ hơn < [less-than mark/left angle bracket] -
ショウグンさい
Kinh tế [ ショウグン債 ] trái phiếu tướng quân [Shogun bond] Category : 債券 Explanation : Loại trái phiếu phát hành tại Nhật... -
ショウグン債
Kinh tế [ ショウグンさい ] trái phiếu tướng quân [Shogun bond] Category : 債券 Explanation : Loại trái phiếu phát hành tại Nhật... -
シリンドリカルローラー
Kỹ thuật trục quay hình trụ/trục lăn hình trụ/con lăn hình trụ [cylindrical roller] -
シリンドリカルローラーベアリング
Kỹ thuật trục đỡ hình trụ [cylindrical roller bearing] -
シリンドリカルベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ hình trụ [cylindrical bearing] -
シリンドリカルコイル
Kỹ thuật bô bin hình trụ [cylindrical coil] -
シリンダ
n xy lanh -
シリンダー
Mục lục 1 n 1.1 xi lanh 2 n 2.1 xi-lanh/ hình trụ 3 Kỹ thuật 3.1 xilanh/xy lanh [Cylinder] n xi lanh n xi-lanh/ hình trụ Kỹ thuật xilanh/xy... -
シリンダーどうたい
Kỹ thuật [ シリンダー胴体 ] thân xy lanh -
シリンダーふたのボルト
Kỹ thuật [ シリンダー蓋のボルト ] vít mở nắp xy lanh -
シリンダーけい
Kỹ thuật [ シリンダー径 ] đường kính xi lanh [Bore] -
シリンダーかちパイプ
Kỹ thuật [ シリンダー下地パイプ ] ống lót xy lanh -
シリンダー容積
Kỹ thuật [ シリンダーようせき ] dung tích xy lanh -
シリンダー下地パイプ
Kỹ thuật [ シリンダーかちパイプ ] ống lót xy lanh -
シリンダー径
Kỹ thuật [ シリンダーけい ] đường kính xi lanh [Bore] -
シリンダーナンバ
Kỹ thuật số xy lanh [cylinder number]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.