- Từ điển Nhật - Việt
シリアルでんそう
Xem thêm các từ khác
-
シリアルばんごう
Tin học [ シリアル番号 ] số sản xuất [serial number] -
シリアルせつぞく
Tin học [ シリアル接続 ] kết nối nối tiếp [serial connection] -
シリアル伝送
Tin học [ シリアルでんそう ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
シリアルナンバ
Kỹ thuật số sê-ri/số thứ tự [serial number] -
シリアルナンバー
Tin học số sản xuất [serial number] -
シリアルマウス
Tin học chuột nối tiếp [serial mouse] Explanation : Một loại chuột được thiết kế để nối trực tiếp với một trong các... -
シリアルポート
Tin học cổng nối tiếp [serial port] Explanation : Một cổng dùng để đồng bộ và quản lý sự thông tin không đồng bộ giữa... -
シリアルポインティングデバイス
Tin học thiết bị trỏ nối tiếp [serial pointing device] -
シリアルトラックボール
Tin học bóng xoay nối tiếp [serial trackball] Explanation : Bóng xoay là một thiết kế bị lối vào thay cho chuột, dùng để di chuyển... -
シリアルプリンタ
Tin học máy in nối tiếp [character printer/serial printer] Explanation : Một loại máy in được thiết kế để nối với các cổng... -
シリアルデバイス
Tin học thiết bị nối tiếp [serial device] -
シリアルインタフェース
Tin học giao diện nối tiếp [serial interface] -
シリアル番号
Tin học [ シリアルばんごう ] số sản xuất [serial number] -
シリアル通信
Kỹ thuật [ シリアルつうしん ] sự thông tin dạng chuỗi [serial communication] -
シリアル接続
Tin học [ シリアルせつぞく ] kết nối nối tiếp [serial connection] -
シリアス
Mục lục 1 adj-na 1.1 nghiêm trọng/nghiêm trang/hệ trọng 2 n 2.1 sự hệ trọng/sự nghiêm trọng adj-na nghiêm trọng/nghiêm trang/hệ... -
シリウス
n sao Thiên Lang -
シリケート
Kỹ thuật silicat [silicate] -
シリケートホイール
Kỹ thuật bánh xe silicat [silicate wheel] -
シリケートガラス
Kỹ thuật kính silicat [silicate glass]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.