- Từ điển Nhật - Việt
シリコンダイオード
Xem thêm các từ khác
-
シリコンベースドラバールーブ
Kỹ thuật chất bôi trơn chi tiết bằng cao su làm từ silicon [silicon based rubber lube] -
シリコンウェハ
Tin học bánh bán dẫn silic [silicon wafer] Explanation : Là tấm bán dẫn silic hình tròn được tạo ra trong quá trình sản xuất... -
シリコンコントロールドレクチファイヤ
Kỹ thuật bộ hiệu chỉnh kiểm tra silicon [silicon-controlled rectifier] -
シリコンゴム
Kỹ thuật cao su silicon [silicone rubber] -
シリコンスチール
Kỹ thuật thép silic [silicon steel] -
シリコーン
Mục lục 1 n 1.1 xi-li-côn 2 Kỹ thuật 2.1 silicon [silicone] n xi-li-côn Kỹ thuật silicon [silicone] -
シリコーンファン
Kỹ thuật quạt silicon [silicone fan] -
シルミン
Kỹ thuật silumin/hợp kim nhôm-silic [silumin] -
シルバー
Mục lục 1 n 1.1 bạc 2 adj-na 2.1 bằng bạc/bạc n bạc adj-na bằng bạc/bạc -
シルエット
Mục lục 1 n 1.1 hình bóng/cái bóng/hình chiếu/bóng dáng 2 n 2.1 hình bóng/nền bóng/viền bóng (quần áo, tranh vẽ...)/ bóng n... -
シルエッター
n máy làm nền bóng/máy viền bóng -
シルク
Mục lục 1 n 1.1 lụa 2 Tin học 2.1 liên kết ký hiệu [SYLK] n lụa Tin học liên kết ký hiệu [SYLK] -
シルクハット
n mũ chóp cao -
シルクロード
n con đường tơ lụa -
シロップ
Mục lục 1 n 1.1 nước đường 2 n 2.1 xi-rô 3 n 3.1 xi-rô/nước ngọt đặc sánh n nước đường n xi-rô n xi-rô/nước ngọt đặc... -
シロッコファン
Kỹ thuật quạt gió nóng và ấm [sirocco fan] -
シンナ
Kỹ thuật chất pha loãng [thinner] -
シンナー
Mục lục 1 n 1.1 chất để pha loãng sơn/dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 dung môi pha sơn [Paint thinner] n chất để pha loãng sơn/dung môi... -
シンノーズプライヤ
Kỹ thuật kìm mũi mỏng [thin-nose plier] -
シンノーズベントプライヤ
Kỹ thuật kìm mũi mỏng uốn cong [thin-nose bent plier]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.