- Từ điển Nhật - Việt
シンクロナイズ
Xem thêm các từ khác
-
シンクロナス
Tin học đồng bộ [synchronous] -
シンクロノスコープ
Kỹ thuật cái nghiệm đồng bộ [synchronoscope] -
シンクロスコープ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra dao động điện [synchro-scope] -
シンクロ メッシュ
Kỹ thuật bộ đồng tốc [synchro-mesh] -
シンクロ メッシュトランスミッション
Kỹ thuật truyền động đồng tốc [synchro-mesh transmission] -
シンクロ ライト
Kỹ thuật chiếu sáng đồng thời [synchro-light] -
シンクパッド
Tin học máy ThinkPad [ThinkPad] -
シンクタンク
n nhóm chuyên gia cố vấn -
シングル
Mục lục 1 n 1.1 đĩa đơn (âm nhạc)/đơn 2 n 2.1 đơn/lẻ 3 n 3.1 một mình/độc thân n đĩa đơn (âm nhạc)/đơn n đơn/lẻ ~ カラー: cổ... -
シングルモード
Tin học chế độ đơn/chế độ riêng lẻ [single mode] -
シングルユーザー
Tin học một người dùng [single user] -
シングルユニットシステム
Kỹ thuật hệ thống một đơn vị [single unit system] -
シングルラインブレーキ
Kỹ thuật phanh một dây [single line brake] -
シングルリンクてじゅん
Tin học [ シングルリンク手順 ] giao thức đơn tuyến [single-link protocol] -
シングルリンク手順
Tin học [ シングルリンクてじゅん ] giao thức đơn tuyến [single-link protocol] -
シングルロー
Kỹ thuật một hàng/một dãy [single row] -
シングルワイヤシステム
Kỹ thuật hệ thống dây đơn [single wire system] -
シングルボードコンピュータ
Tin học máy tính đơn mạch/máy tính một bảng mạch [single-board computer] Explanation : Là máy tính chỉ có một bảng mạch và... -
シングルヘッドレンチ
Kỹ thuật cờ lê đầu đơn [single head wrench] -
シングルプレートクラッチ
Kỹ thuật ly hợp mâm đơn [single plate clutch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.