- Từ điển Nhật - Việt
シンジケート
Xem thêm các từ khác
-
シンジケート調査
Kinh tế [ しんじけーとちょうさ ] nghiên cứu liên hợp [syndicated research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
シンセサイザ
Kỹ thuật bộ tổng hợp [synthesizer] -
シンセサイザー
n nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau -
シンゼチックラバー
Kỹ thuật cao su nhân tạo/cao su tổng hợp [synthetic rubber] -
シンタードメタル
Kỹ thuật kim loại được thiêu kết/nung kết [sintered metal] -
シンタックス
Tin học cú pháp [syntax] -
シンタックスチェッカ
Tin học bộ kiểm tra cú pháp [syntax checker] -
シンタックスエラー
Tin học lỗi cú pháp [syntax error] -
シンサーバー
Tin học máy phục vụ mỏng [thin server] -
シーナップ
Tin học CNAP [CNAP] -
シーチングキャパシチー
Kỹ thuật số chỗ ngồi [seating capacity] -
シーネット
Tin học C|NET [C|NET] -
シーバース
Kỹ thuật chỗ thả neo ngoài biển [sea berth] -
シーバス
Tin học C Bus [C Bus] -
シームレス
Mục lục 1 n 1.1 sự không có đường nối/sự liền một mảnh 2 Kỹ thuật 2.1 không ghép mối [seamless] n sự không có đường... -
シームレスチューブ
Kỹ thuật ống liền không ghép mối [seamless tube] -
シームレスパイプ
Kỹ thuật ống đúc liền [seamless pipe] -
シームWE機
Kỹ thuật [ しーむWEき ] máy hàn đường -
シーム溶接機
Kỹ thuật [ シームようせつき ] máy hàn đường [Seam welding Machine] Category : hàn [溶接] -
シーモス
Tin học chip CMOS/CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một chip ít tốn năng lượng, được chế tạo để thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.