- Từ điển Nhật - Việt
シード
n
hạt giống/hạt
Xem thêm các từ khác
-
シーアールティー
ống tia điện tử [crt/cathode-ray tube], explanation : trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng súng điện tử... -
シーエルブイ
tốc độ tuyến tính không đổi [constant linear velocity/clv], explanation : trong những máy quay đĩa compact, đây là một phương pháp... -
シーエー
xác thực [certificate authority/ca] -
シーエーアイ
dạy học có máy tính trợ giúp [computer-aided instruction/cai], explanation : sử dụng chương trình máy tính để thực hiện các... -
シーエーイー
sản xuất và thiết kế bằng máy tính [computer-aided engineering/cae], explanation : là ứng dụng cho phép người dùng thực hiện... -
シーシー
courtesy copy/gửi cc [cc:], explanation : Được hiểu là gửi thêm một bản hoàn toàn tương tự của email đến người khác. -
シーシーディー
thiết bị kép [charge-coupled device/ccd], explanation : là thiết bị bao gồm nhiều bộ phận bán dẫn nối với nhau. trong đó, tín... -
シージー
cg [cg] -
シーズ
kẹt [seize] -
シップ
cao dán, tàu, ghi chú: thường đi ghép với từ khác -
シティ
thành phố -
シアン
màu lục lam -
シェーピング
vẽ hình/hình vẽ [shaping] -
シカ
hươu, nai -
シグ
nhóm quan tâm đặc biệt (sig) [sig/special interest group-sig], explanation : một nhóm phụ trong một tổ chức hoặc một hệ thống... -
シスク
máy tính có bộ chỉ lệnh phức hợp [cisc/complex instruction set computer-cisc], explanation : một loại đơn vị xử lý trung tâm (... -
ジム
thể dục thẩm mỹ/phòng thể dục thẩm mỹ -
ジャム
kẹo hoa quả, mứt, mứt dạng kem/mứt dẻo, làm tắc nghẽn (giao thông) [jam], sự kẹt/sự chèn/sự chênh/làm mắc kẹt/hãm kẹt/chèn/chêm... -
ジャン
jan [jan] -
ジャンク
ghe, ghe bầu, phế liệu/sắt vụn [junk]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.